1inch Thị trường hôm nay
1inch đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1inch chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,385,525,403.43 1INCH, tổng vốn hóa thị trường của 1inch tính bằng CNY là ¥11,717,522,927.92. Trong 24h qua, giá của 1inch tính bằng CNY đã tăng ¥0.04872, biểu thị mức tăng +4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1inch tính bằng CNY là ¥61.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11INCH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1INCH sang CNY là ¥1.19 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1INCH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1INCH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch 1inch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1709 | 6.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1708 | 5.82% |
The real-time trading price of 1INCH/USDT Spot is $0.1709, with a 24-hour trading change of 6.01%, 1INCH/USDT Spot is $0.1709 and 6.01%, and 1INCH/USDT Perpetual is $0.1708 and 5.82%.
Bảng chuyển đổi 1inch sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi 1INCH sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11INCH | 1.19CNY |
21INCH | 2.39CNY |
31INCH | 3.59CNY |
41INCH | 4.79CNY |
51INCH | 5.99CNY |
61INCH | 7.19CNY |
71INCH | 8.39CNY |
81INCH | 9.59CNY |
91INCH | 10.79CNY |
101INCH | 11.99CNY |
1001INCH | 119.9CNY |
5001INCH | 599.52CNY |
10001INCH | 1,199.04CNY |
50001INCH | 5,995.22CNY |
100001INCH | 11,990.44CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang 1INCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.83391INCH |
2CNY | 1.661INCH |
3CNY | 2.51INCH |
4CNY | 3.331INCH |
5CNY | 4.161INCH |
6CNY | 51INCH |
7CNY | 5.831INCH |
8CNY | 6.671INCH |
9CNY | 7.51INCH |
10CNY | 8.331INCH |
1000CNY | 833.991INCH |
5000CNY | 4,169.981INCH |
10000CNY | 8,339.971INCH |
50000CNY | 41,699.881INCH |
100000CNY | 83,399.771INCH |
Bảng chuyển đổi số tiền 1INCH sang CNY và CNY sang 1INCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 1INCH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang 1INCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.11INR |
![]() | Rp2,562.17IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.57THB |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | ₽15.61RUB |
![]() | R$0.92BRL |
![]() | د.إ0.62AED |
![]() | ₺5.76TRY |
![]() | ¥1.19CNY |
![]() | ¥24.32JPY |
![]() | $1.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1INCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1INCH = $0.17 USD, 1 1INCH = €0.15 EUR, 1 1INCH = ₹14.11 INR, 1 1INCH = Rp2,562.17 IDR, 1 1INCH = $0.23 CAD, 1 1INCH = £0.13 GBP, 1 1INCH = ฿5.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.18 |
![]() | 0.0008662 |
![]() | 0.04557 |
![]() | 70.93 |
![]() | 35.5 |
![]() | 0.1213 |
![]() | 0.5904 |
![]() | 70.85 |
![]() | 449.63 |
![]() | 297.66 |
![]() | 114.8 |
![]() | 0.04558 |
![]() | 0.0008644 |
![]() | 62,403 |
![]() | 7.52 |
![]() | 3.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1inch của bạn
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1inch sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1inch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1inch (1INCH)

Daily News | US Department of Justice Responds to CZ Incident; Blast Mode Was Questioned by VC Institutions; DYDX, 1INCH and Other Tokens See Large Unlocking This Week
The US Department of Justice responded to the CZ incident_ The Blast model was questioned by VC institutions_ Friend.tech founder_s Twitter account is suspected to have been canceled.

Daily News | 1inch Team Bought 6087.7 ETHs at An Average Price of $1,655; Ethereum Trading Fees Hit An 8-month Low, Fed Is Accused of Obstructing Payment of Stablecoin Legislation
Foxconn founder Terry Gou, who supports blockchain finance, announced his candidacy for the 2024 Taiwan leadership. The 1inch team bought 6,087.7 ETHs at an average price of $1,655.
Tìm hiểu thêm về 1inch (1INCH)

Jupiter Dex: Mạnh mẽ DeFi trên Solana với Tập trung Thế hệ Tiếp theo

Nghiên cứu Gate: Tóm tắt Sự cố Bảo mật cho tháng 3 năm 2025

Hướng dẫn toàn diện về CIAN

Nghiên cứu Gate: Hacker Sử dụng THORChain để Chuyển 266,309 ETH, Thị phần thị trường của CoW Aggregator Gần bằng 1INCH

Hinkal Protocol là gì?
