Aave DAI v1Chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Indian Rupee (INR)

ADAI/INR: 1 ADAI ≈ ₹83.5 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI v1 Thị trường hôm nay

Aave DAI v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.5. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng INR đã giảm ₹-0.07852, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng INR là ₹142.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang INR

83.5-0.094%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang INR là ₹83.5 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAI/-- Spot is $ and 0%, and ADAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ADAI sang INR

logo Aave DAI v1Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ADAI
83.5INR
2ADAI
167.01INR
3ADAI
250.52INR
4ADAI
334.03INR
5ADAI
417.54INR
6ADAI
501.05INR
7ADAI
584.56INR
8ADAI
668.07INR
9ADAI
751.58INR
10ADAI
835.08INR
100ADAI
8,350.88INR
500ADAI
41,754.44INR
1000ADAI
83,508.89INR
5000ADAI
417,544.49INR
10000ADAI
835,088.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang ADAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI v1
1INR
0.01197ADAI
2INR
0.02394ADAI
3INR
0.03592ADAI
4INR
0.04789ADAI
5INR
0.05987ADAI
6INR
0.07184ADAI
7INR
0.08382ADAI
8INR
0.09579ADAI
9INR
0.1077ADAI
10INR
0.1197ADAI
10000INR
119.74ADAI
50000INR
598.73ADAI
100000INR
1,197.47ADAI
500000INR
5,987.38ADAI
1000000INR
11,974.77ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang INR và INR sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.9 EUR, 1 ADAI = ₹83.71 INR, 1 ADAI = Rp15,200.08 IDR, 1 ADAI = $1.36 CAD, 1 ADAI = £0.75 GBP, 1 ADAI = ฿33.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2683
logo BTCBTC
0.00006413
logo ETHETH
0.00338
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.67
logo BNBBNB
0.009945
logo SOLSOL
0.041
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.93
logo ADAADA
8.66
logo TRXTRX
24.48
logo STETHSTETH
0.003382
logo SMARTSMART
4,355.88
logo WBTCWBTC
0.00006413
logo SUISUI
1.73
logo LINKLINK
0.4148

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave DAI v1 của bạn

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave DAI v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave DAI v1 (ADAI)

Tìm hiểu thêm về Aave DAI v1 (ADAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.