Academic Labs Thị trường hôm nay
Academic Labs đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Academic Labs chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01072. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 248,000,000 AAX, tổng vốn hóa thị trường của Academic Labs tính bằng HKD là $20,730,826.79. Trong 24h qua, giá của Academic Labs tính bằng HKD đã tăng $0.0006232, biểu thị mức tăng +6.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Academic Labs tính bằng HKD là $1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007199.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAX sang HKD là $0.01072 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +6.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAX/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Academic Labs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001381 | 2.67% |
The real-time trading price of AAX/USDT Spot is $0.001381, with a 24-hour trading change of 2.67%, AAX/USDT Spot is $0.001381 and 2.67%, and AAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Academic Labs sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi AAX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAX | 0.01HKD |
2AAX | 0.02HKD |
3AAX | 0.03HKD |
4AAX | 0.04HKD |
5AAX | 0.05HKD |
6AAX | 0.06HKD |
7AAX | 0.07HKD |
8AAX | 0.08HKD |
9AAX | 0.09HKD |
10AAX | 0.1HKD |
10000AAX | 107.28HKD |
50000AAX | 536.43HKD |
100000AAX | 1,072.87HKD |
500000AAX | 5,364.37HKD |
1000000AAX | 10,728.75HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang AAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 93.2AAX |
2HKD | 186.41AAX |
3HKD | 279.62AAX |
4HKD | 372.82AAX |
5HKD | 466.03AAX |
6HKD | 559.24AAX |
7HKD | 652.45AAX |
8HKD | 745.65AAX |
9HKD | 838.86AAX |
10HKD | 932.07AAX |
100HKD | 9,320.74AAX |
500HKD | 46,603.71AAX |
1000HKD | 93,207.43AAX |
5000HKD | 466,037.17AAX |
10000HKD | 932,074.35AAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AAX sang HKD và HKD sang AAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AAX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang AAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Academic Labs phổ biến
Academic Labs | 1 AAX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp20.89IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Academic Labs | 1 AAX |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAX = $0 USD, 1 AAX = €0 EUR, 1 AAX = ₹0.12 INR, 1 AAX = Rp20.89 IDR, 1 AAX = $0 CAD, 1 AAX = £0 GBP, 1 AAX = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.69 |
![]() | 0.000691 |
![]() | 0.0362 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.16 |
![]() | 0.1043 |
![]() | 0.4322 |
![]() | 64.19 |
![]() | 354.21 |
![]() | 94.59 |
![]() | 259.35 |
![]() | 0.03572 |
![]() | 40,926.86 |
![]() | 0.0006895 |
![]() | 2.87 |
![]() | 4.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Academic Labs của bạn
Nhập số lượng AAX của bạn
Nhập số lượng AAX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Academic Labs hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Academic Labs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Academic Labs sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Academic Labs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Academic Labs sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Academic Labs sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Academic Labs sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Academic Labs sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Academic Labs (AAX)

Frenzy ETF Solana akan datang: membuka kode kekayaan investasi blockchain
ETF Solana adalah dana yang diperdagangkan di bursa (ETF) dengan investasi dalam cryptocurrency Solana (SOL) atau aset yang terkait dengan Solana.

Berita Harian | Popularitas pencarian Ethereum meningkat, Bitcoin terus fluktuatif
Analis memprediksi bahwa bank sentral global mungkin akan meningkatkan upaya pelonggaran mereka

Koin GNOCCHI: Sebuah Memecoin yang Terinspirasi oleh Shiba Inu yang Membuat Gelombang di Dunia Kripto
Artikel ini akan menganalisis prospek investasi token GNOCCHI secara mendalam dan mengeksplorasi posisinya di pasar koin MEME pada tahun 2025.

Token WAKTU: Bintang Muncul dari Gejolak Koin Meme Solana 2025
Token TIME adalah koin meme berbasis blockchain Solana, diluncurkan oleh Raydium Protocol LaunchLab pada tahun 2024

Analisis Mendalam Pidato Ketua Fed Powell dan Dampaknya pada Pasar Mata Uang Kripto
Pada 16 April 2025, Jerome Powell, Ketua Federal Reserve (FED), menyampaikan pidato berjudul “Prospek Ekonomi” di Economic Club of Chicago.

Token DARK: Bintang Masa Depan Potensial dari Fusi Kecerdasan Buatan dan Aset Kripto pada 2025
DARK Token adalah kriptocurrency yang didasarkan pada blockchain Solana, mendukung ekosistem MCP yang didorong oleh Lingkungan Eksekusi Terpercaya (TEEs).