Alchemy PayChuyển đổi Alchemy Pay (ACH) sang Canadian Dollar (CAD)

ACH/CAD: 1 ACH ≈ $0.03627 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Alchemy Pay Thị trường hôm nay

Alchemy Pay đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACH chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.03627. Với nguồn cung lưu hành là 4,943,691,067.14 ACH, tổng vốn hóa thị trường của ACH tính bằng CAD là $243,213,842.34. Trong 24h qua, giá của ACH tính bằng CAD đã giảm $-0.0008887, biểu thị mức giảm -2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACH tính bằng CAD là $0.2694, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001838.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACH sang CAD

$0.03627-2.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang CAD là $0.03627 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACH/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Alchemy Pay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Alchemy PayACH/USDT
Giao ngay
$0.0271
-0.87%
logo Alchemy PayACH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02709
0%

The real-time trading price of ACH/USDT Spot is $0.0271, with a 24-hour trading change of -0.87%, ACH/USDT Spot is $0.0271 and -0.87%, and ACH/USDT Perpetual is $0.02709 and 0%.

Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ACH sang CAD

logo Alchemy PaySố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ACH
0.03CAD
2ACH
0.07CAD
3ACH
0.1CAD
4ACH
0.14CAD
5ACH
0.18CAD
6ACH
0.21CAD
7ACH
0.25CAD
8ACH
0.29CAD
9ACH
0.32CAD
10ACH
0.36CAD
10000ACH
362.7CAD
50000ACH
1,813.5CAD
100000ACH
3,627.01CAD
500000ACH
18,135.06CAD
1000000ACH
36,270.13CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ACH

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Alchemy Pay
1CAD
27.57ACH
2CAD
55.14ACH
3CAD
82.71ACH
4CAD
110.28ACH
5CAD
137.85ACH
6CAD
165.42ACH
7CAD
192.99ACH
8CAD
220.56ACH
9CAD
248.13ACH
10CAD
275.7ACH
100CAD
2,757.08ACH
500CAD
13,785.44ACH
1000CAD
27,570.89ACH
5000CAD
137,854.45ACH
10000CAD
275,708.91ACH

Bảng chuyển đổi số tiền ACH sang CAD và CAD sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ACH sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ACH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACH = $0.03 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹2.23 INR, 1 ACH = Rp405.64 IDR, 1 ACH = $0.04 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.66
logo BTCBTC
0.003886
logo ETHETH
0.2033
logo USDTUSDT
368.46
logo XRPXRP
162.31
logo BNBBNB
0.6117
logo SOLSOL
2.5
logo USDCUSDC
368.73
logo DOGEDOGE
2,072.07
logo ADAADA
521.61
logo TRXTRX
1,496.39
logo STETHSTETH
0.2037
logo SMARTSMART
258,139.23
logo WBTCWBTC
0.003896
logo SUISUI
105.29
logo LINKLINK
24.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn

01

Nhập số lượng ACH của bạn

Nhập số lượng ACH của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alchemy Pay

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

什麼是 ACH 幣 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用戶的支付解決方案

什麼是 ACH 幣 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用戶的支付解決方案

在本文中,我們將深入探討 ACH 幣的含義、它在促進 Web3 用戶支付方面的作用,以及它爲何有可能徹底改變去中心化環境中的支付處理方式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Berachain空投2025:如何參與並最大化您的獎勵

Berachain空投2025:如何參與並最大化您的獎勵

瞭解如何加入2025年的Berachain空投,提升您的BERA獎勵,並獲取加密和Web3愛好者的關鍵提示和最新動態。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什麼是 ACH 代幣?您需要了解的 ACH 代幣: 支付行業的創新

什麼是 ACH 代幣?您需要了解的 ACH 代幣: 支付行業的創新

CH 代幣為無縫數字支付和匯款提供了新的解決方案,正在金融行業掀起波瀾。在本文中,我們將探討什麼是 ACH 代幣、它是如何工作的,以及為什麼它能在支付行業的未來發揮重要作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
HENLO代幣:Berachain龍頭meme項目

HENLO代幣:Berachain龍頭meme項目

HENLO代幣作為Berachain 2025年的新星,正在BERA生態系統中快速崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
NACHO代幣2025:Kaspa的領先MEME代幣推動DeFi創新

NACHO代幣2025:Kaspa的領先MEME代幣推動DeFi創新

探索NACHO,Kaspa的meme代幣,正在重塑Web3和DeFi,影響2025年的快速區塊鏈和加密貨幣趨勢。瞭解其實用性和未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
NACHO代幣:Kaspa上的首個MEME代幣引領去中心化金融創新

NACHO代幣:Kaspa上的首個MEME代幣引領去中心化金融創新

文章闡述了NACHO在DeFi領域的應用,包括其快速交易、社區治理和跨鏈互操作性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27

Tìm hiểu thêm về Alchemy Pay (ACH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.