Aleph Zero Thị trường hôm nay
Aleph Zero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AZERO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.09223. Với nguồn cung lưu hành là 302,314,000 AZERO, tổng vốn hóa thị trường của AZERO tính bằng USD là $27,883,024.84. Trong 24h qua, giá của AZERO tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZERO tính bằng USD là $3.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07294.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZERO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZERO sang USD là $0.09223 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZERO/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZERO/USD trong ngày qua.
Giao dịch Aleph Zero
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZERO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AZERO/-- Spot is $ and 0%, and AZERO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aleph Zero sang US Dollar
Bảng chuyển đổi AZERO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZERO | 0.09USD |
2AZERO | 0.18USD |
3AZERO | 0.27USD |
4AZERO | 0.36USD |
5AZERO | 0.46USD |
6AZERO | 0.55USD |
7AZERO | 0.64USD |
8AZERO | 0.73USD |
9AZERO | 0.83USD |
10AZERO | 0.92USD |
10000AZERO | 923.24USD |
50000AZERO | 4,616.2USD |
100000AZERO | 9,232.4USD |
500000AZERO | 46,162USD |
1000000AZERO | 92,324USD |
Bảng chuyển đổi USD sang AZERO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 10.83AZERO |
2USD | 21.66AZERO |
3USD | 32.49AZERO |
4USD | 43.32AZERO |
5USD | 54.15AZERO |
6USD | 64.98AZERO |
7USD | 75.81AZERO |
8USD | 86.65AZERO |
9USD | 97.48AZERO |
10USD | 108.31AZERO |
100USD | 1,083.14AZERO |
500USD | 5,415.7AZERO |
1000USD | 10,831.41AZERO |
5000USD | 54,157.09AZERO |
10000USD | 108,314.19AZERO |
Bảng chuyển đổi số tiền AZERO sang USD và USD sang AZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AZERO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang AZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aleph Zero phổ biến
Aleph Zero | 1 AZERO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.71INR |
![]() | Rp1,400.53IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.05THB |
Aleph Zero | 1 AZERO |
---|---|
![]() | ₽8.53RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.15TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.29JPY |
![]() | $0.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZERO = $0.09 USD, 1 AZERO = €0.08 EUR, 1 AZERO = ₹7.71 INR, 1 AZERO = Rp1,400.53 IDR, 1 AZERO = $0.13 CAD, 1 AZERO = £0.07 GBP, 1 AZERO = ฿3.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.33 |
![]() | 0.005914 |
![]() | 0.3147 |
![]() | 500.07 |
![]() | 241.74 |
![]() | 0.8438 |
![]() | 3.71 |
![]() | 499.95 |
![]() | 3,167.56 |
![]() | 2,064.4 |
![]() | 794.02 |
![]() | 0.3151 |
![]() | 0.005918 |
![]() | 452,079.56 |
![]() | 54.16 |
![]() | 39.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aleph Zero của bạn
Nhập số lượng AZERO của bạn
Nhập số lượng AZERO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aleph Zero hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aleph Zero.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aleph Zero sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aleph Zero
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aleph Zero sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aleph Zero sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aleph Zero sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aleph Zero sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aleph Zero (AZERO)

كيف هو اتجاه سعر عملة WCT؟ ما هو مشروع WalletConnect؟
يقوم WalletConnect ببناء بنية الإنترنت القيمة من خلال توحيد بروتوكولات الاتصال.

سعر عملة Dogecoin في INR عام 2025: توقعات السعر والاتجاهات والرؤى الاستثمارية
Dogecoin (DOGE), العملة المشفرة المستوحاة من الإنترنت والتي تم إطلاقها في عام 2013، تحولت من مزحة مرحة إلى واحدة من أكبر ١٠ أصول رقمية من حيث رأس المال

توجهات عملة DOGE الأخيرة: تحديث Libdogecoin وتقدم طلب ETF
يستكشف هذا المقال أحدث الاتجاهات لرموز DOGE في عام 2025

تحليل تغيرات أسعار SHIB واتجاهات المستقبل
يستكشف المقال تأثير تدمير الرمز بمقياس كبير الأخير على الأسعار

ترامب وبيتكوين في عام 2025: توقعات الأسعار والسياسات وفرص الاستثمار
في عام 2025، أصبح تقاطع دونالد ترامب والبيتكوين نقطة تركيز لمستثمري العملات المشفرة

ما هي المراجحة في العملات الرقمية؟ كيف تقوم بالمراجحة في العملات الرقمية؟
استراتيجية التحكم في أصول العملات الرقمية، كطريقة تداول منخفضة المخاطر، تحظى بتفضيل متزايد من قبل المزيد والمزيد من المستثمرين.