Anchor Protocol Thị trường hôm nay
Anchor Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ANC chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp120.66. Với nguồn cung lưu hành là 350,389,360.08 ANC, tổng vốn hóa thị trường của ANC tính bằng IDR là Rp641,346,198,685,056.67. Trong 24h qua, giá của ANC tính bằng IDR đã giảm Rp-1.13, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANC tính bằng IDR là Rp124,846.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp43.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANC sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANC sang IDR là Rp120.66 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ANC/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANC/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Anchor Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007954 | -0.58% |
The real-time trading price of ANC/USDT Spot is $0.007954, with a 24-hour trading change of -0.58%, ANC/USDT Spot is $0.007954 and -0.58%, and ANC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Anchor Protocol sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ANC sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANC | 140.72IDR |
2ANC | 281.45IDR |
3ANC | 422.18IDR |
4ANC | 562.91IDR |
5ANC | 703.64IDR |
6ANC | 844.37IDR |
7ANC | 985.1IDR |
8ANC | 1,125.83IDR |
9ANC | 1,266.56IDR |
10ANC | 1,407.29IDR |
100ANC | 14,072.96IDR |
500ANC | 70,364.81IDR |
1000ANC | 140,729.63IDR |
5000ANC | 703,648.19IDR |
10000ANC | 1,407,296.38IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ANC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.007105ANC |
2IDR | 0.01421ANC |
3IDR | 0.02131ANC |
4IDR | 0.02842ANC |
5IDR | 0.03552ANC |
6IDR | 0.04263ANC |
7IDR | 0.04974ANC |
8IDR | 0.05684ANC |
9IDR | 0.06395ANC |
10IDR | 0.07105ANC |
100000IDR | 710.58ANC |
500000IDR | 3,552.91ANC |
1000000IDR | 7,105.82ANC |
5000000IDR | 35,529.11ANC |
10000000IDR | 71,058.23ANC |
Bảng chuyển đổi số tiền ANC sang IDR và IDR sang ANC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ANC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ANC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Anchor Protocol phổ biến
Anchor Protocol | 1 ANC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp140.73IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Anchor Protocol | 1 ANC |
---|---|
![]() | ₽0.86RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.34JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANC = $0.01 USD, 1 ANC = €0.01 EUR, 1 ANC = ₹0.78 INR, 1 ANC = Rp140.73 IDR, 1 ANC = $0.01 CAD, 1 ANC = £0.01 GBP, 1 ANC = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001364 |
![]() | 0.0000003524 |
![]() | 0.00001855 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01476 |
![]() | 0.00005342 |
![]() | 0.0002183 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1826 |
![]() | 0.04757 |
![]() | 0.1333 |
![]() | 0.00001834 |
![]() | 20.87 |
![]() | 0.0000003525 |
![]() | 0.01125 |
![]() | 0.001458 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Anchor Protocol của bạn
Nhập số lượng ANC của bạn
Nhập số lượng ANC của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anchor Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anchor Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anchor Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Anchor Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Anchor Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anchor Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anchor Protocol sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Anchor Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Anchor Protocol (ANC)

Pendle Finance (PENDLE) là gì? Giao thức Mở khóa Tài sản và Tối ưu hóa Lợi nhuận Tương lai
Pendle Finance đang cách mạng hóa thế giới DeFi với phương pháp sáng tạo trong việc mở khóa và tối ưu hóa giá trị của các tài sản kỹ thuật số.

Sự bùng nổ của CKP Token: Ngựa chiến của hệ sinh thái PancakeSwap năm 2025
Bài viết chi tiết nguyên tắc hoạt động của Cakepie SubDAO, ưu điểm của cơ chế veCAKE, và cách CKP đã trở thành vua của lợi suất DeFi.

Reef Finance (REEF) là gì? Tìm hiểu về Reef Finance và REEF Coin
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi), có nhiều dự án đang hướng đến việc đơn giản hóa việc truy cập các dịch vụ tài chính và mang đến cơ hội mới cho người dùng tiền mã hóa. Một trong những dự án đổi mới đang thu hút sự chú ý là Reef Finance.

Velodrome Finance (VELO) là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện về Tiền Mã Hóa Velo Coin
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi), có rất nhiều nền tảng sáng tạo nhằm giải quyết các thách thức về thanh khoản, hoán đổi token và quản trị.

Hiểu chuyển động giá và các yếu tố ảnh hưởng đến PancakeSwap (CAKE)
PancakeSwap đã trở thành một trong những sàn giao dịch phi tập trung (DEX) phổ biến nhất nhờ vào hiệu suất xuất sắc trên Chuỗi BNB.

Ancient8 là gì? Gaming Layer 2 của Việt Nam Tập Trung Phát Triển FOCG
Thế giới game blockchain đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, và trong số các dự án mới nổi, Ancient8 (A8) nổi bật như một thế lực hàng đầu trong hệ sinh thái game Việt Nam.