Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹22.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,617,913,300 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng INR là ₹8,798,777,122,131.21. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng INR đã tăng ₹0.3681, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng INR là ₹334.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹20.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang INR là ₹22.8 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/INR trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.273 | 1.86% | |
![]() Giao ngay | $0.2721 | 1.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2728 | 3.1% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.273, with a 24-hour trading change of 1.86%, ARB/USDT Spot is $0.273 and 1.86%, and ARB/USDT Perpetual is $0.2728 and 3.1%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ARB sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 22.64INR |
2ARB | 45.29INR |
3ARB | 67.94INR |
4ARB | 90.59INR |
5ARB | 113.24INR |
6ARB | 135.89INR |
7ARB | 158.53INR |
8ARB | 181.18INR |
9ARB | 203.83INR |
10ARB | 226.48INR |
100ARB | 2,264.83INR |
500ARB | 11,324.17INR |
1000ARB | 22,648.34INR |
5000ARB | 113,241.72INR |
10000ARB | 226,483.44INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.04415ARB |
2INR | 0.0883ARB |
3INR | 0.1324ARB |
4INR | 0.1766ARB |
5INR | 0.2207ARB |
6INR | 0.2649ARB |
7INR | 0.309ARB |
8INR | 0.3532ARB |
9INR | 0.3973ARB |
10INR | 0.4415ARB |
10000INR | 441.53ARB |
50000INR | 2,207.66ARB |
100000INR | 4,415.33ARB |
500000INR | 22,076.66ARB |
1000000INR | 44,153.33ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang INR và INR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.65INR |
![]() | Rp4,112.52IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.94THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽25.05RUB |
![]() | R$1.47BRL |
![]() | د.إ1AED |
![]() | ₺9.25TRY |
![]() | ¥1.91CNY |
![]() | ¥39.04JPY |
![]() | $2.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.27 USD, 1 ARB = €0.24 EUR, 1 ARB = ₹22.65 INR, 1 ARB = Rp4,112.52 IDR, 1 ARB = $0.37 CAD, 1 ARB = £0.2 GBP, 1 ARB = ฿8.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2793 |
![]() | 0.00007571 |
![]() | 0.003817 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.15 |
![]() | 0.01073 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05513 |
![]() | 39.79 |
![]() | 25.45 |
![]() | 10.17 |
![]() | 0.003812 |
![]() | 5,301.13 |
![]() | 0.0000759 |
![]() | 0.6662 |
![]() | 1.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arbitrum của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arbitrum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

Token BABY: A Memecoin Lançada pelo Rapper Americano Arbaby no Twitter
O artigo analisa a origem, características e estratégias bem-sucedidas de tokens BABY em marketing de mídia social, e também avalia objetivamente as oportunidades e riscos de investir neste token.

Protocolo Ithaca: Protocolo de Opções Combináveis não Gerenciadas no Arbitrum
Como um protocolo de opções não gerenciadas na Arbitrum, o Ithaca Protocol cria um mercado de opções componíveis e também introduz interação de agentes de inteligência artificial e soluções anti-MEV.

DEARBOOK Token: Uma Revolução Blockchain para Contos de Fadas Interativos Gerados por IA
Os tokens DEARBOOK revolucionam a criação de contos de fadas, integrando IA, blockchain e tecnologia NFT.

Token NEXD: Protocolo de RWA de qualidade institucional e solução de rendimento de stablecoin na Arbitrum
NEXADE é um protocolo RWA que gera rendimentos de moeda estável através de uma carteira de qualidade institucional. Descubra como comprar NEXD, analisar tendências de preço e juntar-se à comunidade para explorar as características únicas e o potencial futuro do NEXD.

MOZ Token: Token de Camada de Computação Modular para a Plataforma Lumoz no Ecossistema Arbitrum
Os tokens MOZ são nativos da plataforma Lumoz, que fornece uma nova solução para desenvolvedores e usuários através do seu inovador modelo de computação modular e RaaS.

O aumento do preço da Arbitrum é um triunfo temporário?
Análise de Preço do Arbitrum: As Razões pelas quais o ARB Pode Retraçar
Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

DuelNow ($DNOW): Cách mạng hóa dự đoán thể thao ngang hàng bằng Blockchain

Chiến lược Airdrop tiên tiến: Quy tắc sinh tồn để điều hướng trong sương ma

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị
