BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay
BENQI Liquid Staked AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $35.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,583,293.7 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng CAD là $414,855,536.01. Trong 24h qua, giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng CAD đã tăng $0.8416, biểu thị mức tăng +2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng CAD là $140.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $12.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang CAD là $35.63 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAVAX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAVAX/-- Spot is $ and 0%, and SAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SAVAX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAVAX | 35.63CAD |
2SAVAX | 71.26CAD |
3SAVAX | 106.89CAD |
4SAVAX | 142.53CAD |
5SAVAX | 178.16CAD |
6SAVAX | 213.79CAD |
7SAVAX | 249.43CAD |
8SAVAX | 285.06CAD |
9SAVAX | 320.69CAD |
10SAVAX | 356.33CAD |
100SAVAX | 3,563.32CAD |
500SAVAX | 17,816.61CAD |
1000SAVAX | 35,633.22CAD |
5000SAVAX | 178,166.12CAD |
10000SAVAX | 356,332.25CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.02806SAVAX |
2CAD | 0.05612SAVAX |
3CAD | 0.08419SAVAX |
4CAD | 0.1122SAVAX |
5CAD | 0.1403SAVAX |
6CAD | 0.1683SAVAX |
7CAD | 0.1964SAVAX |
8CAD | 0.2245SAVAX |
9CAD | 0.2525SAVAX |
10CAD | 0.2806SAVAX |
10000CAD | 280.63SAVAX |
50000CAD | 1,403.18SAVAX |
100000CAD | 2,806.36SAVAX |
500000CAD | 14,031.84SAVAX |
1000000CAD | 28,063.69SAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang CAD và CAD sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAVAX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến
BENQI Liquid Staked AVAX | 1 SAVAX |
---|---|
![]() | $26.27USD |
![]() | €23.54EUR |
![]() | ₹2,194.7INR |
![]() | Rp398,515.64IDR |
![]() | $35.63CAD |
![]() | £19.73GBP |
![]() | ฿866.47THB |
BENQI Liquid Staked AVAX | 1 SAVAX |
---|---|
![]() | ₽2,427.62RUB |
![]() | R$142.89BRL |
![]() | د.إ96.48AED |
![]() | ₺896.67TRY |
![]() | ¥185.29CNY |
![]() | ¥3,782.99JPY |
![]() | $204.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $26.27 USD, 1 SAVAX = €23.54 EUR, 1 SAVAX = ₹2,194.7 INR, 1 SAVAX = Rp398,515.64 IDR, 1 SAVAX = $35.63 CAD, 1 SAVAX = £19.73 GBP, 1 SAVAX = ฿866.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.89 |
![]() | 0.003816 |
![]() | 0.1997 |
![]() | 368.49 |
![]() | 165.97 |
![]() | 0.6143 |
![]() | 2.44 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,028.96 |
![]() | 520.35 |
![]() | 1,503.11 |
![]() | 0.1999 |
![]() | 0.003827 |
![]() | 270,648.18 |
![]() | 100.94 |
![]() | 24.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng BENQI Liquid Staked AVAX của bạn
Nhập số lượng SAVAX của bạn
Nhập số lượng SAVAX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BENQI Liquid Staked AVAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)

MIKAMI 代幣:三上悠亞背書的迷因幣熱潮
該項目以三上悠亞的個人品牌爲背書,結合迷因幣的病毒式傳播特性,旨在吸引全球粉絲和加密投資者的關注。

特朗普晚宴带火 TRUMP,后市还有操作机会?
本文剖析了该晚宴活动的市场影响、后市风险及名人币前景

MIKAMI代幣:Solana 鏈上的“宅文化”熱潮,解鎖粉絲經濟的加密潛力
MIKAMI 代幣($MIKAMI)以其獨特的“宅文化”定位和三上悠亞(Yua Mikami)的名人背書,成爲Solana鏈上備受矚目的迷因幣

ALPACA代幣:中心化交易所下架風波中的投資機遇
加密貨幣市場中,ALPACA 代幣($ALPACA)因中心化交易所的下架公告引發廣泛關注

2025年TURBO幣價格預測
在2025年的加密貨幣市場中,TURBO幣價格表現引人注目。

什麼是Lofi?
Lofi這個融合幽默與創新的項目不僅重塑了去中心化金融生態系統,還展現出驚人的發展前景。