Binance CoinChuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Swiss Franc (CHF)

BNB/CHF: 1 BNB ≈ CHF501.31 CHF

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF501.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng CHF là CHF62,194,018,736.87. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng CHF đã tăng CHF3.48, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng CHF là CHF670.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.03386.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang CHF

CHF501.31+0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang CHF là CHF501.31 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/CHF trong ngày qua.

Giao dịch Binance Coin

The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $590, with a 24-hour trading change of 0.63%, BNB/USDT Spot is $590 and 0.63%, and BNB/USDT Perpetual is $589.2 and 0.6%.

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Swiss Franc

Bảng chuyển đổi BNB sang CHF

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo CHF
1BNB
501.31CHF
2BNB
1,002.62CHF
3BNB
1,503.93CHF
4BNB
2,005.24CHF
5BNB
2,506.55CHF
6BNB
3,007.86CHF
7BNB
3,509.17CHF
8BNB
4,010.48CHF
9BNB
4,511.79CHF
10BNB
5,013.1CHF
100BNB
50,131.08CHF
500BNB
250,655.4CHF
1000BNB
501,310.8CHF
5000BNB
2,506,554CHF
10000BNB
5,013,108CHF

Bảng chuyển đổi CHF sang BNB

logo CHFSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1CHF
0.001994BNB
2CHF
0.003989BNB
3CHF
0.005984BNB
4CHF
0.007979BNB
5CHF
0.009973BNB
6CHF
0.01196BNB
7CHF
0.01396BNB
8CHF
0.01595BNB
9CHF
0.01795BNB
10CHF
0.01994BNB
100000CHF
199.47BNB
500000CHF
997.38BNB
1000000CHF
1,994.77BNB
5000000CHF
9,973.85BNB
10000000CHF
19,947.7BNB

Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang CHF và CHF sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CHF sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $588.3 USD, 1 BNB = €527.06 EUR, 1 BNB = ₹49,147.99 INR, 1 BNB = Rp8,924,355.51 IDR, 1 BNB = $797.97 CAD, 1 BNB = £441.81 GBP, 1 BNB = ฿19,403.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CHFCHF
logo GTGT
26.16
logo BTCBTC
0.00695
logo ETHETH
0.371
logo USDTUSDT
588.1
logo XRPXRP
283.52
logo BNBBNB
0.9973
logo SOLSOL
4.36
logo USDCUSDC
588.01
logo TRXTRX
2,405.72
logo DOGEDOGE
3,783.76
logo ADAADA
953.39
logo STETHSTETH
0.3709
logo WBTCWBTC
0.006951
logo SMARTSMART
492,923.04
logo LEOLEO
64.13
logo LINKLINK
46.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Binance Coin của bạn

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB của bạn

02

Chọn Swiss Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Binance Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Swiss Franc (CHF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Swiss Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

この記事では、BADAIがWeb3スペースでAI駆動ソリューションの新たな基準を設定している方法、多次元の収益モデルや活気あるマルチエージェントエコシステムについて説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

この記事では、PERRYトークンとCZのペット犬のタイミングの一致について詳しく分析しており、コミュニティの推測や議論についても取り上げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.