Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £28,771.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng EGP là £203,749,951,248,686.94. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng EGP đã tăng £483.71, biểu thị mức tăng +1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng EGP là £38,292.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang EGP là £ EGP, với tỷ lệ thay đổi là +1.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $592.7 | 1.99% | |
![]() Giao ngay | $0.006947 | 0.28% | |
![]() Giao ngay | $592.6 | 1.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $592.55 | 1.72% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $592.7, with a 24-hour trading change of 1.99%, BNB/USDT Spot is $592.7 and 1.99%, and BNB/USDT Perpetual is $592.55 and 1.72%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi BNB sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 28,771.13EGP |
2BNB | 57,542.27EGP |
3BNB | 86,313.41EGP |
4BNB | 115,084.55EGP |
5BNB | 143,855.69EGP |
6BNB | 172,626.83EGP |
7BNB | 201,397.97EGP |
8BNB | 230,169.11EGP |
9BNB | 258,940.25EGP |
10BNB | 287,711.39EGP |
100BNB | 2,877,113.97EGP |
500BNB | 14,385,569.87EGP |
1000BNB | 28,771,139.75EGP |
5000BNB | 143,855,698.75EGP |
10000BNB | 287,711,397.5EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.00003475BNB |
2EGP | 0.00006951BNB |
3EGP | 0.0001042BNB |
4EGP | 0.000139BNB |
5EGP | 0.0001737BNB |
6EGP | 0.0002085BNB |
7EGP | 0.0002432BNB |
8EGP | 0.000278BNB |
9EGP | 0.0003128BNB |
10EGP | 0.0003475BNB |
10000000EGP | 347.57BNB |
50000000EGP | 1,737.85BNB |
100000000EGP | 3,475.7BNB |
500000000EGP | 17,378.52BNB |
1000000000EGP | 34,757.05BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang EGP và EGP sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 EGP sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $592.3USD |
![]() | €530.64EUR |
![]() | ₹49,482.16INR |
![]() | Rp8,985,034.46IDR |
![]() | $803.4CAD |
![]() | £444.82GBP |
![]() | ฿19,535.71THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽54,733.67RUB |
![]() | R$3,221.7BRL |
![]() | د.إ2,175.22AED |
![]() | ₺20,216.62TRY |
![]() | ¥4,177.61CNY |
![]() | ¥85,292.21JPY |
![]() | $4,614.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $592.3 USD, 1 BNB = €530.64 EUR, 1 BNB = ₹49,482.16 INR, 1 BNB = Rp8,985,034.46 IDR, 1 BNB = $803.4 CAD, 1 BNB = £444.82 GBP, 1 BNB = ฿19,535.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
AVAX chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4587 |
![]() | 0.0001208 |
![]() | 0.006383 |
![]() | 10.3 |
![]() | 4.89 |
![]() | 0.01737 |
![]() | 0.07585 |
![]() | 10.29 |
![]() | 41.21 |
![]() | 64.73 |
![]() | 16.4 |
![]() | 0.006385 |
![]() | 8,367.38 |
![]() | 0.0001207 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5282 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

BNBCARD: BSC การผลิตบัตรประจำตัวที่ปรับแต่งได้สำหรับการสื่อสารชุมชน
บทความนี้จะเจาะลึกโทเค็น BNBCARD โดยวิเคราะห์แผนในอนาคตของโครงการและโมเดลที่ขับเคลื่อนโดยชุมชน

โทเค็น TST: จากเหรียญทดสอบเป็นหนึ่งในเหรียญมีมที่ใหญ่ที่สุดบนโซ่ BNB
บทความนี้ได้สำรวจถึงการเติบโตที่น่าทึ่งของโทเค็น TST จากเหรียญทดสอบเป็นหนึ่งในเหรียญมีมยอดนิยมที่ใหญ่ที่สุดบน BNB Chain

เหรียญ BNB คืออะไร? สิ่งที่ควรรู้เกี่ยวกับเหรียญ BNB จาก A ถึง Z
BNB Coin (formerly Binance Coin) is the native cryptocurrency of the Binance Smart Chain.In this article, we will explore BNB Coin in detail, covering everything you need to know about it from A to Z.

CHEEMS เหรียญคืออะไร? Shiba Inu Memecoin ที่เด่นใน BNB Chain
In the ever-evolving world of cryptocurrency, memecoins have gained significant attention, especially those related to popular internet memes.

BUBB Token: การวิเคราะห์การลงทุนปี 2025 ของเหรียญ MEME ตัวการ์ตูนบน BNB Chain
พูดคุยเกี่ยวกับภาพการ์ตูนกบ BUBBs ผลประโยชน์ราคา และมูลค่าตลาด และเปรียบเทียบความเป็น竞争กับเหรียญกบอื่น ๆ ได้

BANANA31 Coin: คู่มือการลงทุนสำหรับเหรียญ Meme ที่ได้รับความนิยมที่สุดบน BNB Chain
สำรวจเหรียญ BANANA31: ดาวจี้มีมใหม่บนโซ่ BNB
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
