Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr80,723.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng ISK là kr1,606,071,351,655,421.85. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng ISK đã tăng kr570.24, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng ISK là kr107,581.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr5.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang ISK là kr ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $593.1 | 0.62% | |
![]() Giao ngay | $0.006953 | -0.2% | |
![]() Giao ngay | $593.2 | 0.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $592.3 | 0.59% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $593.1, with a 24-hour trading change of 0.62%, BNB/USDT Spot is $593.1 and 0.62%, and BNB/USDT Perpetual is $592.3 and 0.59%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi BNB sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 80,723.02ISK |
2BNB | 161,446.05ISK |
3BNB | 242,169.07ISK |
4BNB | 322,892.1ISK |
5BNB | 403,615.13ISK |
6BNB | 484,338.15ISK |
7BNB | 565,061.18ISK |
8BNB | 645,784.2ISK |
9BNB | 726,507.23ISK |
10BNB | 807,230.26ISK |
100BNB | 8,072,302.6ISK |
500BNB | 40,361,513.02ISK |
1000BNB | 80,723,026.05ISK |
5000BNB | 403,615,130.25ISK |
10000BNB | 807,230,260.5ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.00001238BNB |
2ISK | 0.00002477BNB |
3ISK | 0.00003716BNB |
4ISK | 0.00004955BNB |
5ISK | 0.00006194BNB |
6ISK | 0.00007432BNB |
7ISK | 0.00008671BNB |
8ISK | 0.0000991BNB |
9ISK | 0.0001114BNB |
10ISK | 0.0001238BNB |
10000000ISK | 123.88BNB |
50000000ISK | 619.4BNB |
100000000ISK | 1,238.8BNB |
500000000ISK | 6,194.01BNB |
1000000000ISK | 12,388.03BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang ISK và ISK sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ISK sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $591.8USD |
![]() | €530.19EUR |
![]() | ₹49,440.39INR |
![]() | Rp8,977,449.59IDR |
![]() | $802.72CAD |
![]() | £444.44GBP |
![]() | ฿19,519.22THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽54,687.47RUB |
![]() | R$3,218.98BRL |
![]() | د.إ2,173.39AED |
![]() | ₺20,199.55TRY |
![]() | ¥4,174.08CNY |
![]() | ¥85,220.21JPY |
![]() | $4,610.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $591.8 USD, 1 BNB = €530.19 EUR, 1 BNB = ₹49,440.39 INR, 1 BNB = Rp8,977,449.59 IDR, 1 BNB = $802.72 CAD, 1 BNB = £444.44 GBP, 1 BNB = ฿19,519.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1619 |
![]() | 0.00004304 |
![]() | 0.00229 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.75 |
![]() | 0.006194 |
![]() | 0.02643 |
![]() | 3.66 |
![]() | 23.11 |
![]() | 15.11 |
![]() | 5.81 |
![]() | 0.002293 |
![]() | 0.00004304 |
![]() | 3,193.58 |
![]() | 0.3918 |
![]() | 0.2847 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

عملة BNBCARD: دليل لإنشاء وشراء بطاقات هوية مخصصة في مجتمع BSC
سيقوم هذا المقال بالانغماس في عملة BNBCARD وتوفير دليل شامل لمستخدمي BSC والمستثمرين من خلال تحليل خطط المشروع المستقبلية ونموذج المجتمع المدفوع.

عملة TST: من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB
يتناول هذا المقال الصعود المذهل لرمز TST من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB

ما هو عملة BNB؟ الأشياء التي يجب معرفتها حول عملة BNB من الألف إلى الياء
عملة BNB (المعروفة سابقًا باسم Binance Coin) هي عملة التشفير الأصلية لسلسلة الكتل الذكية Binance. في هذا المقال، سنقوم باستكشاف عملة BNB بالتفصيل، مغطية كل ما تحتاج إلى معرفته عنها من الألف إلى الياء.

ما هي عملة CHEEMS؟ Shiba Inu Memecoin المعروضة على سلسلة BNB
في عالم العملات المشفرة المتطور باستمرار، اكتسبت العملات الرقمية الذاكرية اهتمامًا كبيرًا، خاصة تلك المتعلقة بالميمز الشهيرة على الإنترنت.

عملة BUBB: تحليل الاستثمار لعام 2025 لعملة الضفدع الكرتونية MEME على سلسلة BNB
ناقش صورة الضفدع المتحرك BUBBs وأداء السعر والقيمة السوقية، وقارن تنافسية العملة الأخرى للضفدع.

عملة BANANA31: دليل الاستثمار لأسخن عملة ميم على سلسلة BNB
استكشف عملة BANANA31: النجم الجديد للميم على سلسلة BNB
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
