Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BNB chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh74,520.19. Với nguồn cung lưu hành là 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của BNB tính bằng KES là KSh1,402,859,873,720,645.95. Trong 24h qua, giá của BNB tính bằng KES đã giảm KSh-630.28, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNB tính bằng KES là KSh101,791.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh5.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang KES là KSh KES, với tỷ lệ thay đổi là -0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/KES trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $576.5 | -1.11% | |
![]() Giao ngay | $0.007222 | 2.59% | |
![]() Giao ngay | $577.7 | -0.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $576.2 | -0.95% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $576.5, with a 24-hour trading change of -1.11%, BNB/USDT Spot is $576.5 and -1.11%, and BNB/USDT Perpetual is $576.2 and -0.95%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi BNB sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 74,520.19KES |
2BNB | 149,040.39KES |
3BNB | 223,560.58KES |
4BNB | 298,080.78KES |
5BNB | 372,600.97KES |
6BNB | 447,121.17KES |
7BNB | 521,641.37KES |
8BNB | 596,161.56KES |
9BNB | 670,681.76KES |
10BNB | 745,201.95KES |
100BNB | 7,452,019.57KES |
500BNB | 37,260,097.87KES |
1000BNB | 74,520,195.75KES |
5000BNB | 372,600,978.75KES |
10000BNB | 745,201,957.5KES |
Bảng chuyển đổi KES sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.00001341BNB |
2KES | 0.00002683BNB |
3KES | 0.00004025BNB |
4KES | 0.00005367BNB |
5KES | 0.00006709BNB |
6KES | 0.00008051BNB |
7KES | 0.00009393BNB |
8KES | 0.0001073BNB |
9KES | 0.0001207BNB |
10KES | 0.0001341BNB |
10000000KES | 134.19BNB |
50000000KES | 670.95BNB |
100000000KES | 1,341.91BNB |
500000000KES | 6,709.59BNB |
1000000000KES | 13,419.18BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang KES và KES sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KES sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $577.5USD |
![]() | €517.38EUR |
![]() | ₹48,245.74INR |
![]() | Rp8,760,522.37IDR |
![]() | $783.32CAD |
![]() | £433.7GBP |
![]() | ฿19,047.57THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽53,366.02RUB |
![]() | R$3,141.2BRL |
![]() | د.إ2,120.87AED |
![]() | ₺19,711.46TRY |
![]() | ¥4,073.22CNY |
![]() | ¥83,160.98JPY |
![]() | $4,499.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $577.5 USD, 1 BNB = €517.38 EUR, 1 BNB = ₹48,245.74 INR, 1 BNB = Rp8,760,522.37 IDR, 1 BNB = $783.32 CAD, 1 BNB = £433.7 GBP, 1 BNB = ฿19,047.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1804 |
![]() | 0.00004864 |
![]() | 0.00254 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.96 |
![]() | 0.006709 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.03437 |
![]() | 25.24 |
![]() | 16.39 |
![]() | 6.38 |
![]() | 0.002546 |
![]() | 0.0000486 |
![]() | 3,400.13 |
![]() | 0.4113 |
![]() | 0.3212 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

什么是 CHEEMS 代币?柴犬纪念币在 BNB Chain 上亮相
如果你正在探索 memecoins、CHEEMS 代币及其在 BNB Chain 生态系统中的地位,本文将为你提供有关 CHEEMS Coin 的一切信息。

BUBB代币:BNB链上的卡通青蛙MEME币2025年投资分析
探讨BUBB的卡通青蛙形象、价格表现及市值情况,对比其他青蛙币竞争力。

FORM代币:BNB Chain DeFi生态系统中的GameFi创新项目
FORM代币是BNB Chain生态系统中的新星

BANANA31代币:BNB链上热门模因代币投资指南
探索BANANA31代币:BNB链上的模因新星

BIGPUMP代币:2025年 BNB 链热门 Meme 代币投资分析
本文将深入探讨BIGPUMP代币价格走势,分析加密货币市场趋势。

BNB 链 Meme 热潮来袭:是新机遇还是风险博弈?
BNB 链上的艺术风格 Meme 币掀起热潮,推动生态活跃与全球关注,但投资需谨慎理性。
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

UniversalX – Một Mô Hình Mới Cho Giao Dịch Đồng Meme Thông Qua Sự Trừu Tượng Chuỗi và Kết Nối Mạng Chéo Chuỗi

Cách Tạo Đồng Tiền Meme

Big Pump (PUMP) là gì?

Axelar Tiền điện tử Deep Dive: Một Người tiên phong trong đổi mới Khả năng tương tác Mạng lưới Cross-Chain

Tổng quan về ngành bạn ảo
