Binance-Peg EOSChuyển đổi Binance-Peg EOS (EOS) sang Japanese Yen (JPY)

EOS/JPY: 1 EOS ≈ ¥93.91 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Binance-Peg EOS Thị trường hôm nay

Binance-Peg EOS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Binance-Peg EOS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥93.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,890,000 EOS, tổng vốn hóa thị trường của Binance-Peg EOS tính bằng JPY là ¥864,088,535,939.71. Trong 24h qua, giá của Binance-Peg EOS tính bằng JPY đã tăng ¥5.69, biểu thị mức tăng +6.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance-Peg EOS tính bằng JPY là ¥1,042.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥58.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang JPY

¥93.91+6.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang JPY là ¥93.91 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +6.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Binance-Peg EOS

The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.6677, with a 24-hour trading change of 6.22%, EOS/USDT Spot is $0.6677 and 6.22%, and EOS/USDT Perpetual is $0.6675 and 5.99%.

Bảng chuyển đổi Binance-Peg EOS sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi EOS sang JPY

logo Binance-Peg EOSSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1EOS
93.91JPY
2EOS
187.83JPY
3EOS
281.75JPY
4EOS
375.67JPY
5EOS
469.59JPY
6EOS
563.51JPY
7EOS
657.43JPY
8EOS
751.35JPY
9EOS
845.27JPY
10EOS
939.19JPY
100EOS
9,391.99JPY
500EOS
46,959.96JPY
1000EOS
93,919.92JPY
5000EOS
469,599.62JPY
10000EOS
939,199.24JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang EOS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance-Peg EOS
1JPY
0.01064EOS
2JPY
0.02129EOS
3JPY
0.03194EOS
4JPY
0.04258EOS
5JPY
0.05323EOS
6JPY
0.06388EOS
7JPY
0.07453EOS
8JPY
0.08517EOS
9JPY
0.09582EOS
10JPY
0.1064EOS
10000JPY
106.47EOS
50000JPY
532.36EOS
100000JPY
1,064.73EOS
500000JPY
5,323.68EOS
1000000JPY
10,647.36EOS

Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang JPY và JPY sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EOS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Binance-Peg EOS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.65 USD, 1 EOS = €0.58 EUR, 1 EOS = ₹54.49 INR, 1 EOS = Rp9,893.91 IDR, 1 EOS = $0.88 CAD, 1 EOS = £0.49 GBP, 1 EOS = ฿21.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1469
logo BTCBTC
0.00003724
logo ETHETH
0.001982
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.005656
logo SOLSOL
0.02336
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.56
logo ADAADA
5.08
logo TRXTRX
14.03
logo STETHSTETH
0.001979
logo SMARTSMART
2,270.88
logo WBTCWBTC
0.00003736
logo AVAXAVAX
0.1572
logo LINKLINK
0.2469

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Binance-Peg EOS của bạn

01

Nhập số lượng EOS của bạn

Nhập số lượng EOS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance-Peg EOS hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance-Peg EOS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance-Peg EOS sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Binance-Peg EOS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance-Peg EOS sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance-Peg EOS sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance-Peg EOS sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance-Peg EOS sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance-Peg EOS (EOS)

EOS 網絡基金會呼籲社區拒絕 2200 萬美元的和解,決心起訴 Block.one

EOS 網絡基金會呼籲社區拒絕 2200 萬美元的和解,決心起訴 Block.one

EOS 網絡基金會(ENF)正式宣布拒絕 Block.one 提出的 2200 萬美元和解要約——Block.one 曾是 EOS 代幣背後的公司。相反,ENF 宣布打算採取法律行動來保護 EOS 社區的利益。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什麼是 EOS 代幣?在 ICO 中籌集了 40 億美元的加密項目

什麼是 EOS 代幣?在 ICO 中籌集了 40 億美元的加密項目

EOS 代幣(EOS)於 2018 年推出,在其首次代幣發行(ICO)中籌集了 40 億美元的驚人資金。在本文中,我們將探討 EOS 代幣、它的獨特功能、它的工作原理以及它在加密貨幣領域繼續發揮重要作用的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
EOS 新聞: 代幣創下兩個月新高,但過熱信號暗示可能降溫

EOS 新聞: 代幣創下兩個月新高,但過熱信號暗示可能降溫

EOS 代幣最近因創下兩個月新高而成爲頭條新聞,在本文中,我們將探討圍繞 EOS 代幣的最新動態、其近期漲背後的原因,以及投資者在未來應注意的事項。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
EOS:2025年業務轉型後能否有光明的未來?

EOS:2025年業務轉型後能否有光明的未來?

本文將深入探討EOS的最新進展,揭示其如何塑造區塊鏈的未來格局。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
什麼是 EOS?關於 EOS 代幣的信息

什麼是 EOS?關於 EOS 代幣的信息

EOS 以其高可擴展性和獨特的治理模式而聞名,吸引了開發者和投資者的關注。在本文中,我們將探討 EOS 幣、其功能及其運作方式,並闡明其在競爭激烈的區塊鏈世界中脫穎而出的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Web3投研週報|本週市場進入震盪下跌通道,EOS上漲幅度在主流幣種中位列第一

Web3投研週報|本週市場進入震盪下跌通道,EOS上漲幅度在主流幣種中位列第一

今年迄今加密貨幣市值已蒸發6100億美

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-04

Tìm hiểu thêm về Binance-Peg EOS (EOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.