Blum Thị trường hôm nay
Blum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLUM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2121. Với nguồn cung lưu hành là 0 BLUM, tổng vốn hóa thị trường của BLUM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của BLUM tính bằng INR đã giảm ₹-0.02362, biểu thị mức giảm -10.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLUM tính bằng INR là ₹2.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1111.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLUM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLUM sang INR là ₹0.2121 INR, với tỷ lệ thay đổi là -10.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLUM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLUM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Blum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00254 | -8.76% |
The real-time trading price of BLUM/USDT Spot is $0.00254, with a 24-hour trading change of -8.76%, BLUM/USDT Spot is $0.00254 and -8.76%, and BLUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Blum sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi BLUM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLUM | 0.21INR |
2BLUM | 0.42INR |
3BLUM | 0.63INR |
4BLUM | 0.84INR |
5BLUM | 1.06INR |
6BLUM | 1.27INR |
7BLUM | 1.48INR |
8BLUM | 1.69INR |
9BLUM | 1.9INR |
10BLUM | 2.12INR |
1000BLUM | 212.19INR |
5000BLUM | 1,060.98INR |
10000BLUM | 2,121.97INR |
50000BLUM | 10,609.88INR |
100000BLUM | 21,219.76INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BLUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 4.71BLUM |
2INR | 9.42BLUM |
3INR | 14.13BLUM |
4INR | 18.85BLUM |
5INR | 23.56BLUM |
6INR | 28.27BLUM |
7INR | 32.98BLUM |
8INR | 37.7BLUM |
9INR | 42.41BLUM |
10INR | 47.12BLUM |
100INR | 471.25BLUM |
500INR | 2,356.29BLUM |
1000INR | 4,712.58BLUM |
5000INR | 23,562.93BLUM |
10000INR | 47,125.86BLUM |
Bảng chuyển đổi số tiền BLUM sang INR và INR sang BLUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BLUM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang BLUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Blum phổ biến
Blum | 1 BLUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Blum | 1 BLUM |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.37JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLUM = $0 USD, 1 BLUM = €0 EUR, 1 BLUM = ₹0.21 INR, 1 BLUM = Rp38.53 IDR, 1 BLUM = $0 CAD, 1 BLUM = £0 GBP, 1 BLUM = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2668 |
![]() | 0.0000708 |
![]() | 0.003751 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.01008 |
![]() | 0.04463 |
![]() | 5.98 |
![]() | 37.83 |
![]() | 24.92 |
![]() | 9.48 |
![]() | 0.003754 |
![]() | 0.00007082 |
![]() | 5,500.9 |
![]() | 0.6494 |
![]() | 0.4739 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Blum của bạn
Nhập số lượng BLUM của bạn
Nhập số lượng BLUM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blum hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Blum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Blum sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blum sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blum sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Blum sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Blum (BLUM)

GMT币:STEPN的边动边赚GameFi项目与价格分析
作为2021-2023年GameFi领域的龙头项目,STEPN的GMT币曾达到120亿美元的市值。

加密货币牛市还在吗?——深度解析市场周期与未来走向
2025年4月,比特币市场经历了一场惊心动魄的过山车。

2025比特币大跌:原因、影响和投资策略
2025年初,比特币(BTC)价格经历了一次重大下跌

Gate.io 炒币交易软件:开启您的加密货币交易新时代
Gate.io 成立于2013年,经过多年的稳健发展,已成为全球用户数以百万计的知名加密货币交易平台。

第一行情|BTC反弹动能出现衰竭迹象,分析称BTC或尚未触底
鲍威尔称银行可能放松加密货币相关规定

XCN价格预测2025:Onyxcoin(XCN)会达到1美元吗?
Onyxcoin (XCN) 驱动 Onyx Protocol,这是建立在以太坊区块链上的去中心化平台
Tìm hiểu thêm về Blum (BLUM)

MEMECOIN từ TON: hỗ trợ sinh thái, dự án đầu tư và xu hướng thị trường

Cơ hội DeFi trên Mạng mở

Một Tổng quan về Dự án Hứa hẹn BLUM
