BNSxChuyển đổi BNSx (BNSX) sang Thai Baht (THB)

BNSX/THB: 1 BNSX ≈ ฿0.3954 THB

Lần cập nhật mới nhất:

BNSx Thị trường hôm nay

BNSx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNSx chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.3954. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 BNSX, tổng vốn hóa thị trường của BNSx tính bằng THB là ฿273,913,552.48. Trong 24h qua, giá của BNSx tính bằng THB đã tăng ฿0.01414, biểu thị mức tăng +3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNSx tính bằng THB là ฿81.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2486.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNSX sang THB

฿0.3954+3.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNSX sang THB là ฿0.3954 THB, với tỷ lệ thay đổi là +3.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNSX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNSX/THB trong ngày qua.

Giao dịch BNSx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BNSxBNSX/USDT
Giao ngay
$0.01199
3.36%

The real-time trading price of BNSX/USDT Spot is $0.01199, with a 24-hour trading change of 3.36%, BNSX/USDT Spot is $0.01199 and 3.36%, and BNSX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BNSx sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi BNSX sang THB

logo BNSxSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BNSX
0.39THB
2BNSX
0.79THB
3BNSX
1.18THB
4BNSX
1.58THB
5BNSX
1.97THB
6BNSX
2.37THB
7BNSX
2.76THB
8BNSX
3.16THB
9BNSX
3.55THB
10BNSX
3.95THB
1000BNSX
395.46THB
5000BNSX
1,977.31THB
10000BNSX
3,954.63THB
50000BNSX
19,773.18THB
100000BNSX
39,546.37THB

Bảng chuyển đổi THB sang BNSX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo BNSx
1THB
2.52BNSX
2THB
5.05BNSX
3THB
7.58BNSX
4THB
10.11BNSX
5THB
12.64BNSX
6THB
15.17BNSX
7THB
17.7BNSX
8THB
20.22BNSX
9THB
22.75BNSX
10THB
25.28BNSX
100THB
252.86BNSX
500THB
1,264.33BNSX
1000THB
2,528.67BNSX
5000THB
12,643.38BNSX
10000THB
25,286.76BNSX

Bảng chuyển đổi số tiền BNSX sang THB và THB sang BNSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BNSX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang BNSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BNSx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNSX = $0.01 USD, 1 BNSX = €0.01 EUR, 1 BNSX = ₹1 INR, 1 BNSX = Rp181.89 IDR, 1 BNSX = $0.02 CAD, 1 BNSX = £0.01 GBP, 1 BNSX = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6745
logo BTCBTC
0.0001602
logo ETHETH
0.008298
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.94
logo BNBBNB
0.02516
logo SOLSOL
0.1024
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
84.45
logo ADAADA
21.49
logo TRXTRX
59.71
logo STETHSTETH
0.008237
logo SMARTSMART
10,736.13
logo WBTCWBTC
0.0001596
logo SUISUI
4.37
logo LINKLINK
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng BNSx của bạn

01

Nhập số lượng BNSX của bạn

Nhập số lượng BNSX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BNSx hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BNSx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BNSx sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BNSx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BNSx sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BNSx sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BNSx sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi BNSx sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BNSx (BNSX)

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

الثورة في مجال العملات الرقمية لدائرة الدعاية العالمية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

BONK هو أول عملة ميم في نظام السولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

استكشف ارتفاع مذهل لعملة TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

يظل بيتكوين حوالي 85,000 دولار، بينما يقود إثيريوم العملات البديلة نحو انهيار تام.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

يظهر حدث الرمز الأساسي تأثير تقلبات السوق وقوة المجتمع، مع التأكيد على أهمية الشفافية وإدارة المخاطر لمشاريع العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về BNSx (BNSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.