Boosted LUSD Thị trường hôm nay
Boosted LUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Boosted LUSD chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.9312. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,101,449.09 BLUSD, tổng vốn hóa thị trường của Boosted LUSD tính bằng GBP là £770,310.8. Trong 24h qua, giá của Boosted LUSD tính bằng GBP đã tăng £0.0008001, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Boosted LUSD tính bằng GBP là £1.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.7396.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLUSD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLUSD sang GBP là £0.9312 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLUSD/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLUSD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Boosted LUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BLUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BLUSD/-- Spot is $ and 0%, and BLUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Boosted LUSD sang British Pound
Bảng chuyển đổi BLUSD sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLUSD | 0.93GBP |
2BLUSD | 1.86GBP |
3BLUSD | 2.79GBP |
4BLUSD | 3.72GBP |
5BLUSD | 4.65GBP |
6BLUSD | 5.58GBP |
7BLUSD | 6.51GBP |
8BLUSD | 7.44GBP |
9BLUSD | 8.38GBP |
10BLUSD | 9.31GBP |
1000BLUSD | 931.24GBP |
5000BLUSD | 4,656.2GBP |
10000BLUSD | 9,312.4GBP |
50000BLUSD | 46,562GBP |
100000BLUSD | 93,124GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang BLUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.07BLUSD |
2GBP | 2.14BLUSD |
3GBP | 3.22BLUSD |
4GBP | 4.29BLUSD |
5GBP | 5.36BLUSD |
6GBP | 6.44BLUSD |
7GBP | 7.51BLUSD |
8GBP | 8.59BLUSD |
9GBP | 9.66BLUSD |
10GBP | 10.73BLUSD |
100GBP | 107.38BLUSD |
500GBP | 536.91BLUSD |
1000GBP | 1,073.83BLUSD |
5000GBP | 5,369.18BLUSD |
10000GBP | 10,738.37BLUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền BLUSD sang GBP và GBP sang BLUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BLUSD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang BLUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boosted LUSD phổ biến
Boosted LUSD | 1 BLUSD |
---|---|
![]() | $1.24USD |
![]() | €1.11EUR |
![]() | ₹103.59INR |
![]() | Rp18,810.47IDR |
![]() | $1.68CAD |
![]() | £0.93GBP |
![]() | ฿40.9THB |
Boosted LUSD | 1 BLUSD |
---|---|
![]() | ₽114.59RUB |
![]() | R$6.74BRL |
![]() | د.إ4.55AED |
![]() | ₺42.32TRY |
![]() | ¥8.75CNY |
![]() | ¥178.56JPY |
![]() | $9.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLUSD = $1.24 USD, 1 BLUSD = €1.11 EUR, 1 BLUSD = ₹103.59 INR, 1 BLUSD = Rp18,810.47 IDR, 1 BLUSD = $1.68 CAD, 1 BLUSD = £0.93 GBP, 1 BLUSD = ฿40.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.21 |
![]() | 0.007016 |
![]() | 0.3678 |
![]() | 665.66 |
![]() | 296.69 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.5 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,784.77 |
![]() | 951.24 |
![]() | 2,729.16 |
![]() | 0.3698 |
![]() | 469,851.06 |
![]() | 0.007031 |
![]() | 186.86 |
![]() | 45.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Boosted LUSD của bạn
Nhập số lượng BLUSD của bạn
Nhập số lượng BLUSD của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boosted LUSD hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boosted LUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boosted LUSD sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Boosted LUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boosted LUSD sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boosted LUSD sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boosted LUSD sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boosted LUSD sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boosted LUSD (BLUSD)

Як обрати віртуальну біржу грошей у 2025 році?
Вибір правильної біржі є складнішим, ніж будь-коли раніше.

Джастін Сан стверджує, що JST стане 'в сто разів більшим Токеном,' спонукаючи обговорення в екосистемі Tron
Засновник Tron Джастін Сан зробив важливе оголошення на соціальній медіа-платформі X, заявивши, що токен JST (JUST) пройшов фундаментальний реверс та передбачаючи, що він стане 'наступним стократним токеном'.

Щоденні новини | SEC затвердив три XRP фьючерсних ETF, популярний токен шару SUI вітає велике розблокування
Ринкова капіталізація стейблкоїнів наближається до $240 мільярдів

Токен JST: Зірковий актив екосистеми TRON
Токен JST (JUST) - це власний токен управління платформи Just на блокчейні TRON, який має на меті підтримку екосистеми децентралізованих фінансів (DeFi) та стейблкоїнов.

Pengu Токен: Яскравий Мем на Криптовалютному Ринку 2025 року
Pengu Токен - це криптовалюта, що базується на блокчейні Solana, належить Pudgy Penguins - проекту NFT, спрямованому на милі зображення пінгвінів.

Досліджуйте SIGN Token: Криптовалюта, створена на основі мережі Ethereum
Токен SIGN - це криптовалютний актив, випущений на основній мережі Ethereum, з загальним обсягом поставок 10 мільярдів монет і початковим обігом близько 12%.