Brett Thị trường hôm nay
Brett đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BRETT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.56. Với nguồn cung lưu hành là 9,909,883,000 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của BRETT tính bằng JPY là ¥5,088,085,560,293.02. Trong 24h qua, giá của BRETT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.6276, biểu thị mức giảm -15.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRETT tính bằng JPY là ¥33.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang JPY là ¥3.56 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -15.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRETT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Brett
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02445 | -16.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02443 | -16.65% |
The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.02445, with a 24-hour trading change of -16.2%, BRETT/USDT Spot is $0.02445 and -16.2%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.02443 and -16.65%.
Bảng chuyển đổi Brett sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BRETT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRETT | 3.56JPY |
2BRETT | 7.13JPY |
3BRETT | 10.69JPY |
4BRETT | 14.26JPY |
5BRETT | 17.82JPY |
6BRETT | 21.39JPY |
7BRETT | 24.95JPY |
8BRETT | 28.52JPY |
9BRETT | 32.08JPY |
10BRETT | 35.65JPY |
100BRETT | 356.54JPY |
500BRETT | 1,782.74JPY |
1000BRETT | 3,565.48JPY |
5000BRETT | 17,827.41JPY |
10000BRETT | 35,654.82JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BRETT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2804BRETT |
2JPY | 0.5609BRETT |
3JPY | 0.8414BRETT |
4JPY | 1.12BRETT |
5JPY | 1.4BRETT |
6JPY | 1.68BRETT |
7JPY | 1.96BRETT |
8JPY | 2.24BRETT |
9JPY | 2.52BRETT |
10JPY | 2.8BRETT |
1000JPY | 280.46BRETT |
5000JPY | 1,402.33BRETT |
10000JPY | 2,804.66BRETT |
50000JPY | 14,023.34BRETT |
100000JPY | 28,046.69BRETT |
Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang JPY và JPY sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRETT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Brett phổ biến
Brett | 1 BRETT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.07INR |
![]() | Rp375.6IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Brett | 1 BRETT |
---|---|
![]() | ₽2.29RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.85TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.57JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.02 USD, 1 BRETT = €0.02 EUR, 1 BRETT = ₹2.07 INR, 1 BRETT = Rp375.6 IDR, 1 BRETT = $0.03 CAD, 1 BRETT = £0.02 GBP, 1 BRETT = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1678 |
![]() | 0.00004459 |
![]() | 0.002244 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.006321 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03386 |
![]() | 15.34 |
![]() | 24.63 |
![]() | 6.2 |
![]() | 0.002248 |
![]() | 2,566.28 |
![]() | 0.00004476 |
![]() | 0.3905 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Brett của bạn
Nhập số lượng BRETT của bạn
Nhập số lượng BRETT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Brett
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Brett sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Brett sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (BRETT)

Folie du jeton GHIBLI : SOL Chain Meme Coin et l'influence sociale du style Ghibli
À la fin du mois de mars 2025, des images générées par IA dans le style de Studio Ghibli ont fait le buzz sur les médias sociaux, donnant naissance au jeton GHIBLI sur la chaîne SOL.

Folie des mèmes Miyazaki : La collision du style de Hayao Miyazaki et des cryptomonnaies
Fin mars, le marché de la cryptomonnaie a connu une folie sans précédent pour le mème Miyazaki.

SDT Token: Un projet de court métrage permettant la tokenisation des droits égaux de pièces-actions
SDT, en tant que jeton de court métrage, consolide des actifs avec des projets d'étoiles de court métrage étrangers, étalonne des actifs du monde réel et apporte des actifs du monde réel sur la chaîne, permettant la tokenisation des droits égaux de la monnaie-bourse.

Jeton TESLER : Trump achète Tesla pour montrer son soutien à Musk
Tesler est un jeton mème inspiré par les icônes culturelles Trump et Musk. L'idée a été suscitée par l'achat d'une Tesla par Trump lors d'un événement connexe pour soutenir publiquement Elon Musk, déclarant : "J'adore Tesler.

FAT Token: Une vague de culture hip-hop noir sur Solana
FAT NIGGA SEASON est un mème enraciné dans le hip-hop et la sous-culture de la communauté noire, décrivant à l’origine une période (généralement automne/hiver) où les personnes de grande taille – en particulier les hommes noirs – sont considérées comme plus désirables ou « réussies ».

Jeton TAT : La révolution de l'agent IA dans la création de vidéos Web3 en 2025
Avec la technologie de la blockchain protégeant les droits des créateurs, le jeton TAT encourage l'innovation et la participation communautaire.
Tìm hiểu thêm về Brett (BRETT)

$BLEP: Cuộc Cách Mạng Siêu Meme Đang Thay Đổi Vũ Trụ Memecoin

Beth (BETH) là gì?

TYLER: Đổi mới văn hóa bao gồm sự nổi dậy và Blockchain là gì

WOLF (Landwolf) là gì

Base vs Solana: Cái nào có thể trở thành người tạo ra hit của AI?
