BrettChuyển đổi Brett (BRETT) sang Thai Baht (THB)

BRETT/THB: 1 BRETT ≈ ฿0.8186 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Brett Thị trường hôm nay

Brett đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRETT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.8186. Với nguồn cung lưu hành là 9,909,883,000 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của BRETT tính bằng THB là ฿267,574,884,641.43. Trong 24h qua, giá của BRETT tính bằng THB đã giảm ฿-0.1594, biểu thị mức giảm -16.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRETT tính bằng THB là ฿7.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.6101.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang THB

฿0.8186-16.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang THB là ฿0.8186 THB, với tỷ lệ thay đổi là -16.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRETT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Brett

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BrettBRETT/USDT
Giao ngay
$0.02508
-16.48%
logo BrettBRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0251
-16.08%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.02508, with a 24-hour trading change of -16.48%, BRETT/USDT Spot is $0.02508 and -16.48%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.0251 and -16.08%.

Bảng chuyển đổi Brett sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi BRETT sang THB

logo BrettSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BRETT
0.81THB
2BRETT
1.63THB
3BRETT
2.45THB
4BRETT
3.27THB
5BRETT
4.09THB
6BRETT
4.91THB
7BRETT
5.73THB
8BRETT
6.54THB
9BRETT
7.36THB
10BRETT
8.18THB
1000BRETT
818.63THB
5000BRETT
4,093.16THB
10000BRETT
8,186.33THB
50000BRETT
40,931.65THB
100000BRETT
81,863.3THB

Bảng chuyển đổi THB sang BRETT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett
1THB
1.22BRETT
2THB
2.44BRETT
3THB
3.66BRETT
4THB
4.88BRETT
5THB
6.1BRETT
6THB
7.32BRETT
7THB
8.55BRETT
8THB
9.77BRETT
9THB
10.99BRETT
10THB
12.21BRETT
100THB
122.15BRETT
500THB
610.77BRETT
1000THB
1,221.54BRETT
5000THB
6,107.74BRETT
10000THB
12,215.48BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang THB và THB sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRETT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.02 USD, 1 BRETT = €0.02 EUR, 1 BRETT = ₹2.07 INR, 1 BRETT = Rp376.51 IDR, 1 BRETT = $0.03 CAD, 1 BRETT = £0.02 GBP, 1 BRETT = ฿0.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.734
logo BTCBTC
0.0001932
logo ETHETH
0.009575
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.86
logo BNBBNB
0.02737
logo USDCUSDC
15.14
logo SOLSOL
0.1451
logo DOGEDOGE
102.83
logo TRXTRX
66.01
logo ADAADA
26.39
logo STETHSTETH
0.009647
logo SMARTSMART
10,969.18
logo WBTCWBTC
0.0001937
logo LEOLEO
1.7
logo TONTON
5.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Brett của bạn

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Brett

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (BRETT)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Brett (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.