B
ETH sang COP:Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Colombian Peso (COP)

ETH/COP: 1 ETH ≈ $14,255,932.79 COP

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $14,255,932.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng COP là $0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng COP đã tăng $345,496.42, biểu thị mức tăng +2.450000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng COP là $17,151,417.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5,852,828.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang COP

$14,255,932.79+2.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang COP là $14,255,932.79 COP, với sự thay đổi +2.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/COP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/COP trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$3,484.49
+2.93%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.02892
+2.01%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$3,486
+2.95%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,484.65
+3.66%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,484.49, with a 24-hour trading change of +2.93%, ETH/USDT Spot is $3,484.49 and +2.93%, and ETH/USDT Perpetual is $3,484.65 and +3.66%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Colombian Peso

Bảng chuyển đổi ETH sang COP

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo COP
1ETH
14,255,932.79COP
2ETH
28,511,865.59COP
3ETH
42,767,798.39COP
4ETH
57,023,731.18COP
5ETH
71,279,663.98COP
6ETH
85,535,596.78COP
7ETH
99,791,529.57COP
8ETH
114,047,462.37COP
9ETH
128,303,395.17COP
10ETH
142,559,327.96COP
100ETH
1,425,593,279.68COP
500ETH
7,127,966,398.41COP
1000ETH
14,255,932,796.82COP
5000ETH
71,279,663,984.1COP
10000ETH
142,559,327,968.2COP

Bảng chuyển đổi COP sang ETH

logo COPSố lượng
Chuyển thành
B
1COP
0.0000000701ETH
2COP
0.0000001402ETH
3COP
0.0000002104ETH
4COP
0.0000002805ETH
5COP
0.0000003507ETH
6COP
0.0000004208ETH
7COP
0.000000491ETH
8COP
0.0000005611ETH
9COP
0.0000006313ETH
10COP
0.0000007014ETH
10000000000COP
701.46ETH
50000000000COP
3,507.31ETH
100000000000COP
7,014.62ETH
500000000000COP
35,073.11ETH
1000000000000COP
70,146.23ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang COP và COP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 COP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,417.7 USD, 1 ETH = €3,061.92 EUR, 1 ETH = ₹285,522.86 INR, 1 ETH = Rp51,845,605.7 IDR, 1 ETH = $4,635.77 CAD, 1 ETH = £2,566.69 GBP, 1 ETH = ฿112,725.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

COPCOP
logo GTGT
0.007445
logo BTCBTC
0.000000996
logo ETHETH
0.00003457
logo XRPXRP
0.03443
logo USDTUSDT
0.1198
logo BNBBNB
0.0001658
logo SOLSOL
0.000682
logo USDCUSDC
0.1198
logo SMARTSMART
26.82
logo DOGEDOGE
0.5522
logo STETHSTETH
0.00003463
logo TRXTRX
0.3783
logo ADAADA
0.1459
logo HYPEHYPE
0.002585
logo XLMXLM
0.2381
logo WBTCWBTC
0.000001002

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Colombian Peso (COP)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Colombian Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn COP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Colombian Peso (COP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Colombian Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Gate ETH thế chấp: Người mới thân thiện, lãi suất hàng năm 3.12%

Gate ETH thế chấp: Người mới thân thiện, lãi suất hàng năm 3.12%

Lựa chọn một nền tảng ổn định, an toàn với lợi suất hàng năm rõ ràng cho ETH thế chấp chắc chắn là một lựa chọn hợp lý để nâng cao khả năng sử dụng tài sản.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Starknet Là Gì? Khám Phá Layer‑2 Ethereum Nâng Cao và Token STRK

Starknet Là Gì? Khám Phá Layer‑2 Ethereum Nâng Cao và Token STRK

Khám phá Starknet (STRK), giải pháp Layer-2 giúp mở rộng Ethereum và phát triển Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Ethereum có phá vỡ mức cao nhất mọi thời đại vào năm 2025 không?

Ethereum có phá vỡ mức cao nhất mọi thời đại vào năm 2025 không?

Vào năm 2024, SEC Hoa Kỳ đã phê duyệt 9 quỹ ETF Ether giao ngay, và quy mô tài sản hiện tại của các quỹ ETF ETH đang tiến gần 12 tỷ USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-14
Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư

Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-14
Hướng dẫn Staking ETH trên Gate: Mở khóa cách dễ dàng để kiếm 3.01% APY

Hướng dẫn Staking ETH trên Gate: Mở khóa cách dễ dàng để kiếm 3.01% APY

Chương trình staking ETH trên chuỗi của Gate, với lợi suất hàng năm 3.01% và thiết kế sản phẩm dễ dàng, linh hoạt, đang trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho các chủ sở hữu ETH.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-11
Tại sao Wagmi lại là một bước ngoặt cho các nhà phát triển Ethereum

Tại sao Wagmi lại là một bước ngoặt cho các nhà phát triển Ethereum

Wagmi được xây dựng bởi nhóm Viem, và hiện tại nó là thư viện Ethereum hiệu suất cao nhất.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-11

Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.