Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum)Chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) (USDCET) sang Indian Rupee (INR)

USDCET/INR: 1 USDCET ≈ ₹83.47 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) Thị trường hôm nay

Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USDCET, tổng vốn hóa thị trường của Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) tính bằng INR đã tăng ₹0.1749, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) tính bằng INR là ₹1,588.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDCET sang INR

83.47+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDCET sang INR là ₹83.47 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDCET/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDCET/INR trong ngày qua.

Giao dịch Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDCET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDCET/-- Spot is $ and 0%, and USDCET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi USDCET sang INR

logo Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum)Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USDCET
83.47INR
2USDCET
166.94INR
3USDCET
250.41INR
4USDCET
333.89INR
5USDCET
417.36INR
6USDCET
500.83INR
7USDCET
584.3INR
8USDCET
667.78INR
9USDCET
751.25INR
10USDCET
834.72INR
100USDCET
8,347.26INR
500USDCET
41,736.32INR
1000USDCET
83,472.64INR
5000USDCET
417,363.21INR
10000USDCET
834,726.42INR

Bảng chuyển đổi INR sang USDCET

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum)
1INR
0.01197USDCET
2INR
0.02395USDCET
3INR
0.03593USDCET
4INR
0.04791USDCET
5INR
0.05989USDCET
6INR
0.07187USDCET
7INR
0.08385USDCET
8INR
0.09583USDCET
9INR
0.1078USDCET
10INR
0.1197USDCET
10000INR
119.79USDCET
50000INR
598.99USDCET
100000INR
1,197.99USDCET
500000INR
5,989.98USDCET
1000000INR
11,979.97USDCET

Bảng chuyển đổi số tiền USDCET sang INR và INR sang USDCET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDCET sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang USDCET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDCET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDCET = $1 USD, 1 USDCET = €0.9 EUR, 1 USDCET = ₹83.47 INR, 1 USDCET = Rp15,157.07 IDR, 1 USDCET = $1.36 CAD, 1 USDCET = £0.75 GBP, 1 USDCET = ฿32.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2698
logo BTCBTC
0.00006287
logo ETHETH
0.003287
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.00995
logo SOLSOL
0.04017
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.5
logo ADAADA
8.42
logo TRXTRX
24.34
logo STETHSTETH
0.003289
logo SMARTSMART
4,202.93
logo WBTCWBTC
0.00006292
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.4025

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) của bạn

01

Nhập số lượng USDCET của bạn

Nhập số lượng USDCET của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) (USDCET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.