CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Indian Rupee (INR)

CSIX/INR: 1 CSIX ≈ ₹0.5045 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.5045. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 628,426,413.03 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng INR là ₹26,487,035,579.56. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng INR đã tăng ₹0.007746, biểu thị mức tăng +1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng INR là ₹19.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4691.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang INR

0.5045+1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang INR là ₹0.5045 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00601
1.17%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00601, with a 24-hour trading change of 1.17%, CSIX/USDT Spot is $0.00601 and 1.17%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CSIX sang INR

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CSIX
0.5INR
2CSIX
1INR
3CSIX
1.51INR
4CSIX
2.01INR
5CSIX
2.52INR
6CSIX
3.02INR
7CSIX
3.53INR
8CSIX
4.03INR
9CSIX
4.54INR
10CSIX
5.04INR
1000CSIX
504.51INR
5000CSIX
2,522.56INR
10000CSIX
5,045.12INR
50000CSIX
25,225.62INR
100000CSIX
50,451.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang CSIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1INR
1.98CSIX
2INR
3.96CSIX
3INR
5.94CSIX
4INR
7.92CSIX
5INR
9.91CSIX
6INR
11.89CSIX
7INR
13.87CSIX
8INR
15.85CSIX
9INR
17.83CSIX
10INR
19.82CSIX
100INR
198.21CSIX
500INR
991.05CSIX
1000INR
1,982.11CSIX
5000INR
9,910.55CSIX
10000INR
19,821.11CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang INR và INR sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.5 INR, 1 CSIX = Rp91.61 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3103
logo BTCBTC
0.00005681
logo ETHETH
0.002377
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.009059
logo SOLSOL
0.03795
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.16
logo TRXTRX
22.04
logo ADAADA
8.76
logo STETHSTETH
0.002378
logo WBTCWBTC
0.00005724
logo HYPEHYPE
0.1801
logo SUISUI
1.82
logo LINKLINK
0.4312

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carbon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.