CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Thai Baht (THB)

CSIX/THB: 1 CSIX ≈ ฿0.2523 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2523. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 628,433,919.37 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng THB là ฿5,229,932,643.32. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng THB đã tăng ฿0.0003179, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng THB là ฿7.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.186.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang THB

฿0.2523+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang THB là ฿0.2523 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00736
-4.66%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00736, with a 24-hour trading change of -4.66%, CSIX/USDT Spot is $0.00736 and -4.66%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi CSIX sang THB

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CSIX
0.25THB
2CSIX
0.5THB
3CSIX
0.75THB
4CSIX
1THB
5CSIX
1.26THB
6CSIX
1.51THB
7CSIX
1.76THB
8CSIX
2.01THB
9CSIX
2.27THB
10CSIX
2.52THB
1000CSIX
252.31THB
5000CSIX
1,261.59THB
10000CSIX
2,523.18THB
50000CSIX
12,615.92THB
100000CSIX
25,231.84THB

Bảng chuyển đổi THB sang CSIX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1THB
3.96CSIX
2THB
7.92CSIX
3THB
11.88CSIX
4THB
15.85CSIX
5THB
19.81CSIX
6THB
23.77CSIX
7THB
27.74CSIX
8THB
31.7CSIX
9THB
35.66CSIX
10THB
39.63CSIX
100THB
396.32CSIX
500THB
1,981.62CSIX
1000THB
3,963.24CSIX
5000THB
19,816.23CSIX
10000THB
39,632.46CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang THB và THB sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSIX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.64 INR, 1 CSIX = Rp116.05 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0.01 GBP, 1 CSIX = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6959
logo BTCBTC
0.0001367
logo ETHETH
0.005718
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
6.23
logo BNBBNB
0.02227
logo SOLSOL
0.08214
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
62.03
logo ADAADA
18.73
logo TRXTRX
55.84
logo STETHSTETH
0.005731
logo WBTCWBTC
0.000137
logo SUISUI
3.92
logo HYPEHYPE
0.4095
logo LINKLINK
0.8859

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carbon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.