CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Indian Rupee (INR)

CELR/INR: 1 CELR ≈ ₹0.8763 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.8763. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng INR là ₹413,321,815,382.78. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng INR đã tăng ₹0.06549, biểu thị mức tăng +8.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng INR là ₹16.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07984.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang INR

0.8763+8.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang INR là ₹0.8763 INR, với tỷ lệ thay đổi là +8.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.01052
7.86%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01049
7.41%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.01052, with a 24-hour trading change of 7.86%, CELR/USDT Spot is $0.01052 and 7.86%, and CELR/USDT Perpetual is $0.01049 and 7.41%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CELR sang INR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CELR
0.87INR
2CELR
1.75INR
3CELR
2.62INR
4CELR
3.5INR
5CELR
4.38INR
6CELR
5.25INR
7CELR
6.13INR
8CELR
7.01INR
9CELR
7.88INR
10CELR
8.76INR
1000CELR
876.35INR
5000CELR
4,381.79INR
10000CELR
8,763.59INR
50000CELR
43,817.98INR
100000CELR
87,635.97INR

Bảng chuyển đổi INR sang CELR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1INR
1.14CELR
2INR
2.28CELR
3INR
3.42CELR
4INR
4.56CELR
5INR
5.7CELR
6INR
6.84CELR
7INR
7.98CELR
8INR
9.12CELR
9INR
10.26CELR
10INR
11.41CELR
100INR
114.1CELR
500INR
570.54CELR
1000INR
1,141.08CELR
5000INR
5,705.41CELR
10000INR
11,410.83CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang INR và INR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CELR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.88 INR, 1 CELR = Rp159.13 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2554
logo BTCBTC
0.00006377
logo ETHETH
0.00335
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009864
logo SOLSOL
0.03889
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33
logo ADAADA
8.33
logo TRXTRX
24.66
logo STETHSTETH
0.003363
logo WBTCWBTC
0.00006392
logo SUISUI
1.65
logo SMARTSMART
4,144.72
logo LINKLINK
0.3946

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.