CentBitChuyển đổi CentBit (CBIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CBIT/IDR: 1 CBIT ≈ Rp4,134.54 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CentBit Thị trường hôm nay

CentBit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBIT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,134.54. Với nguồn cung lưu hành là 0 CBIT, tổng vốn hóa thị trường của CBIT tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của CBIT tính bằng IDR đã giảm Rp-12.02, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBIT tính bằng IDR là Rp5,145.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp801.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBIT sang IDR

Rp4,134.54-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBIT sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CBIT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CentBit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CBIT/-- Spot is $ and 0%, and CBIT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CentBit sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CBIT sang IDR

logo CentBitSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CBIT
4,134.54IDR
2CBIT
8,269.08IDR
3CBIT
12,403.62IDR
4CBIT
16,538.16IDR
5CBIT
20,672.7IDR
6CBIT
24,807.25IDR
7CBIT
28,941.79IDR
8CBIT
33,076.33IDR
9CBIT
37,210.87IDR
10CBIT
41,345.41IDR
100CBIT
413,454.18IDR
500CBIT
2,067,270.9IDR
1000CBIT
4,134,541.8IDR
5000CBIT
20,672,709.02IDR
10000CBIT
41,345,418.04IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CBIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CentBit
1IDR
0.0002418CBIT
2IDR
0.0004837CBIT
3IDR
0.0007255CBIT
4IDR
0.0009674CBIT
5IDR
0.001209CBIT
6IDR
0.001451CBIT
7IDR
0.001693CBIT
8IDR
0.001934CBIT
9IDR
0.002176CBIT
10IDR
0.002418CBIT
1000000IDR
241.86CBIT
5000000IDR
1,209.32CBIT
10000000IDR
2,418.64CBIT
50000000IDR
12,093.23CBIT
100000000IDR
24,186.47CBIT

Bảng chuyển đổi số tiền CBIT sang IDR và IDR sang CBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CBIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CentBit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBIT = $0.27 USD, 1 CBIT = €0.24 EUR, 1 CBIT = ₹22.77 INR, 1 CBIT = Rp4,134.54 IDR, 1 CBIT = $0.37 CAD, 1 CBIT = £0.2 GBP, 1 CBIT = ฿8.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001493
logo BTCBTC
0.0000003501
logo ETHETH
0.00001836
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.0147
logo BNBBNB
0.00005497
logo SOLSOL
0.0002252
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1888
logo ADAADA
0.0475
logo TRXTRX
0.1351
logo STETHSTETH
0.00001838
logo SMARTSMART
23.19
logo WBTCWBTC
0.0000003503
logo SUISUI
0.009366
logo LINKLINK
0.002255

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CentBit của bạn

01

Nhập số lượng CBIT của bạn

Nhập số lượng CBIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CentBit hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CentBit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CentBit sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CentBit

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CentBit sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CentBit sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CentBit sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi CentBit sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CentBit (CBIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.