CivicChuyển đổi Civic (CVC) sang Indian Rupee (INR)

CVC/INR: 1 CVC ≈ ₹9.11 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Civic Thị trường hôm nay

Civic đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Civic chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 802,000,010 CVC, tổng vốn hóa thị trường của Civic tính bằng INR là ₹610,623,072,871.64. Trong 24h qua, giá của Civic tính bằng INR đã tăng ₹0.78, biểu thị mức tăng +9.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Civic tính bằng INR là ₹112.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.921.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVC sang INR

9.11+9.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVC sang INR là ₹9.11 INR, với tỷ lệ thay đổi là +9.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVC/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Civic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CivicCVC/USDT
Giao ngay
$0.1097
9.49%
logo CivicCVC/ETH
Giao ngay
$0.00005171
-7.06%
logo CivicCVC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1099
9.63%

The real-time trading price of CVC/USDT Spot is $0.1097, with a 24-hour trading change of 9.49%, CVC/USDT Spot is $0.1097 and 9.49%, and CVC/USDT Perpetual is $0.1099 and 9.63%.

Bảng chuyển đổi Civic sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CVC sang INR

logo CivicSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CVC
9.11INR
2CVC
18.22INR
3CVC
27.34INR
4CVC
36.45INR
5CVC
45.56INR
6CVC
54.68INR
7CVC
63.79INR
8CVC
72.9INR
9CVC
82.02INR
10CVC
91.13INR
100CVC
911.36INR
500CVC
4,556.82INR
1000CVC
9,113.64INR
5000CVC
45,568.2INR
10000CVC
91,136.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang CVC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Civic
1INR
0.1097CVC
2INR
0.2194CVC
3INR
0.3291CVC
4INR
0.4389CVC
5INR
0.5486CVC
6INR
0.6583CVC
7INR
0.768CVC
8INR
0.8778CVC
9INR
0.9875CVC
10INR
1.09CVC
1000INR
109.72CVC
5000INR
548.62CVC
10000INR
1,097.25CVC
50000INR
5,486.28CVC
100000INR
10,972.56CVC

Bảng chuyển đổi số tiền CVC sang INR và INR sang CVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Civic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVC = $0.11 USD, 1 CVC = €0.1 EUR, 1 CVC = ₹9.11 INR, 1 CVC = Rp1,654.87 IDR, 1 CVC = $0.15 CAD, 1 CVC = £0.08 GBP, 1 CVC = ฿3.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.275
logo BTCBTC
0.00005911
logo ETHETH
0.002878
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.65
logo BNBBNB
0.009687
logo SOLSOL
0.0374
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.43
logo ADAADA
8.12
logo TRXTRX
23.49
logo STETHSTETH
0.002813
logo WBTCWBTC
0.00005912
logo SUISUI
1.53
logo SMARTSMART
5,190.79
logo LINKLINK
0.3893

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Civic của bạn

01

Nhập số lượng CVC của bạn

Nhập số lượng CVC của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Civic hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Civic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Civic sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Civic

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Civic sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Civic sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Civic sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Civic sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Civic (CVC)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Civic (CVC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.