CoinEx Thị trường hôm nay
CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.2622. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,960,409.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng AED là د.إ2,596,874,035.33. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng AED đã tăng د.إ0.003624, biểu thị mức tăng +1.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng AED là د.إ0.5519, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01508.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang AED là د.إ0.2622 AED, với tỷ lệ thay đổi là +1.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/AED trong ngày qua.
Giao dịch CoinEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinEx sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi CET sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CET | 0.26AED |
2CET | 0.52AED |
3CET | 0.78AED |
4CET | 1.04AED |
5CET | 1.31AED |
6CET | 1.57AED |
7CET | 1.83AED |
8CET | 2.09AED |
9CET | 2.36AED |
10CET | 2.62AED |
1000CET | 262.28AED |
5000CET | 1,311.43AED |
10000CET | 2,622.86AED |
50000CET | 13,114.31AED |
100000CET | 26,228.62AED |
Bảng chuyển đổi AED sang CET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 3.81CET |
2AED | 7.62CET |
3AED | 11.43CET |
4AED | 15.25CET |
5AED | 19.06CET |
6AED | 22.87CET |
7AED | 26.68CET |
8AED | 30.5CET |
9AED | 34.31CET |
10AED | 38.12CET |
100AED | 381.26CET |
500AED | 1,906.31CET |
1000AED | 3,812.62CET |
5000AED | 19,063.13CET |
10000AED | 38,126.27CET |
Bảng chuyển đổi số tiền CET sang AED và AED sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CET sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.97INR |
![]() | Rp1,083.41IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.36THB |
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | ₽6.6RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.44TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.28JPY |
![]() | $0.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.07 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.97 INR, 1 CET = Rp1,083.41 IDR, 1 CET = $0.1 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.01 |
![]() | 0.001603 |
![]() | 0.08524 |
![]() | 136.15 |
![]() | 65.25 |
![]() | 0.2295 |
![]() | 0.9815 |
![]() | 136.13 |
![]() | 851.61 |
![]() | 563.8 |
![]() | 215.15 |
![]() | 0.08521 |
![]() | 0.001606 |
![]() | 121,451.41 |
![]() | 14.63 |
![]() | 10.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinEx của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Mask Network: 引領2025年加密社交新趨勢
在2025年Web3瀏覽器插件的蓬勃發展中,Mask Network無疑是一顆璀璨的明星。

AltLayer新進展:模塊化RaaS協議的技術突破與生態布局
AltLayer在2025年Q1推出創新性Restaked Rollups和Autonome平台

TST代幣:從測試幣到BNB Chain上最大的迷因幣之一
本文深入探討TST代幣從測試幣到BNB Chain上最大迷因幣之一的驚人崛起

S代幣價格多少?深度解析Sonic鏈的技術革命與投資機遇
本文將全面解析Sonic鏈的技術突破、S代幣交易策略及生態發展藍圖。

FHE代幣:Mind Network引領Web3量子抗性加密新時代
文章分析了量子計算對加密貨幣安全的影響,以及FHE技術在應對這一挑戰中的重要作用。

什麼是 Lever 代幣?關於 LEV 代幣的所有信息
在本文中,我們將深入探討 Lever 代幣是什麼、它的主要特點以及爲什麼它可能成爲加密貨幣市場中的重要一員。