Covalent Thị trường hôm nay
Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CQT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.118. Với nguồn cung lưu hành là 856,176,000 CQT, tổng vốn hóa thị trường của CQT tính bằng THB là ฿3,332,768,371.84. Trong 24h qua, giá của CQT tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CQT tính bằng THB là ฿68.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.05489.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CQT sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CQT sang THB là ฿0.118 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CQT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CQT/THB trong ngày qua.
Giao dịch Covalent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CQT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CQT/-- Spot is $ and 0%, and CQT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covalent sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CQT sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CQT | 0.11THB |
2CQT | 0.23THB |
3CQT | 0.35THB |
4CQT | 0.47THB |
5CQT | 0.59THB |
6CQT | 0.7THB |
7CQT | 0.82THB |
8CQT | 0.94THB |
9CQT | 1.06THB |
10CQT | 1.18THB |
1000CQT | 118.01THB |
5000CQT | 590.09THB |
10000CQT | 1,180.19THB |
50000CQT | 5,900.98THB |
100000CQT | 11,801.97THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CQT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 8.47CQT |
2THB | 16.94CQT |
3THB | 25.41CQT |
4THB | 33.89CQT |
5THB | 42.36CQT |
6THB | 50.83CQT |
7THB | 59.31CQT |
8THB | 67.78CQT |
9THB | 76.25CQT |
10THB | 84.73CQT |
100THB | 847.31CQT |
500THB | 4,236.58CQT |
1000THB | 8,473.16CQT |
5000THB | 42,365.8CQT |
10000THB | 84,731.6CQT |
Bảng chuyển đổi số tiền CQT sang THB và THB sang CQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CQT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covalent phổ biến
Covalent | 1 CQT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp54.28IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Covalent | 1 CQT |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.52JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CQT = $0 USD, 1 CQT = €0 EUR, 1 CQT = ₹0.3 INR, 1 CQT = Rp54.28 IDR, 1 CQT = $0 CAD, 1 CQT = £0 GBP, 1 CQT = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6746 |
![]() | 0.0001791 |
![]() | 0.009103 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.08 |
![]() | 0.02572 |
![]() | 0.1151 |
![]() | 15.15 |
![]() | 59.2 |
![]() | 92.74 |
![]() | 23.49 |
![]() | 0.009118 |
![]() | 0.0001794 |
![]() | 12,728.3 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.7482 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covalent của bạn
Nhập số lượng CQT của bạn
Nhập số lượng CQT của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Covalent
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CQT)

STO Токен: Багатоланцюгова DeFi Нова Інфраструктура Веде до Нової Ери Повноцінної Ліквідності
За допомогою смарт-контрактів, STO перетворив спосіб отримання, розподілу та використання активів, що сприяє розвитку модульних блокчейнів, збалансованих інновацій з відповідністю.

Де найбезпечніше купувати монети? 2025 Повний посібник з покупки криптоактивів
Допомагаючи вам стабільно рухатися в світі цифрової валюти

Що таке мем-монета? Від Dogecoin до Shiba Inu, Розкриваючи Підйом та Інвестиційні можливості мем-монет
Від DOGE до монети Shibа Inu, Memecoin змітає криптовалютний ринок з гумористичною культурою та силою спільноти.

Що таке NFT? Від Bored Apes до CryptoPunks, розкриваючи цінність та майбутнє цифрових колекцій
NFT перетворює мистецтво, колекціонування та цифрове володіння.

Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?
Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?

BTC Падає Нижче рівня в $75,000 – Що Чекати на Ринку?
Падіння ціни BTC цього разу в основному пов'язане з впливом макроекономічної ситуації.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CQT)

In ấn Token: Tiếp theo là gì? Từ Cộng đồng Token đến Bán hàng công cộng-tư nhân

Nghiên cứu Gate: Bitcoin không thể phá vỡ sự kháng cự 70 nghìn đô la, thị trường tiền điện tử biến động ở mức cao, Tuần đầu tiên của ETF Ethereum không đạt kết quả như mong đợi

Sự phát triển của truy cập dữ liệu trong Web3
