Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1135. Với nguồn cung lưu hành là 152,521,671.97 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng AED là د.إ63,592,290.59. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng AED đã giảm د.إ-0.001781, biểu thị mức giảm -1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng AED là د.إ1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.09896.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang AED là د.إ0.1135 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/AED trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi CROID sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 0.11AED |
2CROID | 0.22AED |
3CROID | 0.34AED |
4CROID | 0.45AED |
5CROID | 0.56AED |
6CROID | 0.68AED |
7CROID | 0.79AED |
8CROID | 0.9AED |
9CROID | 1.02AED |
10CROID | 1.13AED |
1000CROID | 113.53AED |
5000CROID | 567.65AED |
10000CROID | 1,135.3AED |
50000CROID | 5,676.5AED |
100000CROID | 11,353.01AED |
Bảng chuyển đổi AED sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 8.8CROID |
2AED | 17.61CROID |
3AED | 26.42CROID |
4AED | 35.23CROID |
5AED | 44.04CROID |
6AED | 52.84CROID |
7AED | 61.65CROID |
8AED | 70.46CROID |
9AED | 79.27CROID |
10AED | 88.08CROID |
100AED | 880.82CROID |
500AED | 4,404.11CROID |
1000AED | 8,808.23CROID |
5000AED | 44,041.17CROID |
10000AED | 88,082.35CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang AED và AED sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.58INR |
![]() | Rp468.95IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.02THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.86RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.45JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.58 INR, 1 CROID = Rp468.95 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.09 |
![]() | 0.001449 |
![]() | 0.07621 |
![]() | 136.09 |
![]() | 62.22 |
![]() | 0.2253 |
![]() | 0.9155 |
![]() | 136.2 |
![]() | 749.17 |
![]() | 193.69 |
![]() | 543.54 |
![]() | 0.07606 |
![]() | 99,088.09 |
![]() | 0.001446 |
![]() | 40.14 |
![]() | 9.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Gate.io MemeBox 2.0 vs. Binance Alpha: Which Is the Ultimate Goldmine Tool in the Meme Coin Space?
Gate.io exchange MemeBox 2.0 has become the "super entrance" for users to discover early Meme tokens.

EDGE Token: The Core of Definitive On-Chain Trading Platform
EDGE tokens lead a new era of DeFi trading

What Are Pudgy Penguins? How to Trade the PENGU Coin?
Pudgy Penguins is one of the most well-known NFT projects in the cryptocurrency field.

BRETT: The Rising Star Meme Coin on the Base Chain
BRETT on Base is becoming the focus of discussion among crypto enthusiasts with its unique IP image and ecological advantages.

Daily News | BTC's Volatile Market Began, SUI Ecosystem Collectively Surged, CME Group to Launch XRP Futures
SUI ecosystem tokens saw a general rise

Bitcoin Surpasses $93,000: What is the Underlying Support Behind This Rally?
This article analyzes the latest dynamics in the Bitcoin market, exploring the role of institutional investors and the impact of macroeconomics on the cryptocurrency market.