Crust Network Thị trường hôm nay
Crust Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crust Network chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust Network tính bằng THB là ฿2,376,173,542.99. Trong 24h qua, giá của Crust Network tính bằng THB đã tăng ฿0.04013, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust Network tính bằng THB là ฿5,911.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿2.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang THB là ฿2.69 THB, với tỷ lệ thay đổi là +1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/THB trong ngày qua.
Giao dịch Crust Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0818 | 2.02% |
The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.0818, with a 24-hour trading change of 2.02%, CRU/USDT Spot is $0.0818 and 2.02%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crust Network sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CRU sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 2.69THB |
2CRU | 5.39THB |
3CRU | 8.08THB |
4CRU | 10.78THB |
5CRU | 13.48THB |
6CRU | 16.17THB |
7CRU | 18.87THB |
8CRU | 21.57THB |
9CRU | 24.26THB |
10CRU | 26.96THB |
100CRU | 269.66THB |
500CRU | 1,348.3THB |
1000CRU | 2,696.6THB |
5000CRU | 13,483.03THB |
10000CRU | 26,966.07THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.3708CRU |
2THB | 0.7416CRU |
3THB | 1.11CRU |
4THB | 1.48CRU |
5THB | 1.85CRU |
6THB | 2.22CRU |
7THB | 2.59CRU |
8THB | 2.96CRU |
9THB | 3.33CRU |
10THB | 3.7CRU |
1000THB | 370.83CRU |
5000THB | 1,854.18CRU |
10000THB | 3,708.36CRU |
50000THB | 18,541.81CRU |
100000THB | 37,083.62CRU |
Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang THB và THB sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRU sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crust Network phổ biến
Crust Network | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.9INR |
![]() | Rp1,252.66IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.72THB |
Crust Network | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽7.63RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.82TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.89JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.08 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹6.9 INR, 1 CRU = Rp1,252.66 IDR, 1 CRU = $0.11 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6753 |
![]() | 0.0001595 |
![]() | 0.008417 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.57 |
![]() | 0.02501 |
![]() | 0.1021 |
![]() | 15.16 |
![]() | 84.51 |
![]() | 21.45 |
![]() | 60.75 |
![]() | 0.008426 |
![]() | 10,505.48 |
![]() | 0.0001599 |
![]() | 4.28 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust Network của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust Network hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crust Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust Network sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust Network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust Network (CRU)
Qml0Y29pbidpbiBEaXBpbmkgw4fDtnrDvG1sZW1lOiA0IMOWbmVtbGkgT24tQ2hhaW4gR8O2c3RlcmdlIFJlaGJlcmk=
Qml0Y29pbiBGaXlhdMSxIERpcCBOb2t0YXPEsW7EsSAyMDI0J3RlIE3EsSBHw7ZyZMO8OiBQaXlhc2EgR8O2c3RlcmdlbGVyaSBLZXNpbiBEZcSfaWw=
QUJEIETDvHplbmxleWljaWxlcmksIELDvHnDvHllbiBEw7x6ZW5sZXlpY2kgRGVuZXRpbSBLYXLFn8Sxc8SxbmRhIEF6YWxhbiDEsGxnaXllIEthcsWfxLEgU3RhYmxlY29pbiBUZXRoZXInxLEgRXRraWxpeW9y
QW1lcmlrYSBCaXJsZcWfaWsgRGV2bGV0bGVyaSduZGUgw5ZkZW1lIMSww6dpbiBOZXRsaWsgWWFzYXPEsSB2ZSBBdnJ1cGEgQmlybGnEn2knbmRlIE1pQ0EsIFN0YWJsZWNvaW4nbGVyaSBEw7x6ZW5sZW1layDEsMOnaW4=
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBTRUMsIEtyaXB0byBVem1hbmxhcsSxIMSwxZ9lIEFsbWEgS29udXN1bmRhIEVuZ2VsbGVtZWxlcmxlIEthcsWfxLFsYcWfdMSxOyBTb24gNSBIYWZ0YWRhIE5GVCDEsMWfbGVtIEhhY21pIMSweWlsZcWfdGk7IEhhY2tlciBTdcOnbGFyxLEgQcOnxLFzxLFuZGFuIEJOQiBaaW5jaXJpIEhhbGEgWW/En3V
U0VDLCBhZGF5bGFyxLFuIGtyaXB0byB2YXJsxLFrbGFyxLFuxLEgc2F0bWF5YSBpc3Rla3NpeiBvbG1hbGFyxLEgbmVkZW5peWxlIGtyaXB0byB1em1hbmxhcsSxIGnFn2UgYWxtYSBrb251c3VuZGEgZW5nZWxsZXJsZSBrYXLFn8SxbGHFn3TEsSwgTkZUIGnFn2xlbSBoYWNtaSBzb24gYmXFnyBoYWZ0YWRhIHRvcGFybGFuZMSxLg==
QXZhdHIsIGdhdGUgV2ViMyBDw7x6ZGFuxLFuxLEgRW50ZWdyZSBFZGl5b3IgdmUgw5Z6ZWwgTWFrbyBORlQgTGFuc21hbsSxIGlsZSBQMlAgxLBzdGloZGFtxLEgRGV2cmltbGXFn3Rpcml5b3I=
xLDFn2UgYWzEsW3EsW4gZ2VsZWNlxJ9pbmkgeWVuaWRlbiDFn2VraWxsZW5kaXJtZWsgacOnaW4gZGV2cmltIG5pdGVsacSfaW5kZSBiaXIgYWTEsW0gYXRhbiBHYXRlLmlvLCBORlQgZGVzdGXEn2l5bGUgw7ZuY8O8IFAyUCBpxZ9lIGFsxLFtIHBsYXRmb3JtdSBBdmF0ciBpbGUgacWfYmlybGnEn2kgeWFwYXJhayBHYXRlIEPDvHpkYW4nxLFuIGVudGVncmFzeW9udW51IHNhxJ9sxLF5b3Iu
VGVkYXJpayBTxLFrxLFudMSxc8SxIHZlIMWeaWRkZXRsaSBSZWthYmV0IE9ydGFtxLFuZGEgQ2lyY2xlLCAxIE1pbHlhciBEb2xhciBOYWtpdCBSZXplcnZpbmUgR8O8dmVuaXI=
UFlVU0QsIENpcmNsZSfEsW4gVVNEQydzaW5lIGthcsWfxLEgc2VydCBiaXIgcmVrYWJldCB5YXJhdMSxeW9y
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBTRUkgQmlyZGVuIEZhemxhIFBsYXRmb3JtZGEgRml5YXQgRmFya8SxIEfDtnJkw7wsIEFJIFRva2VubGFyxLEgU0VDIERlbmV0aW1peWxlIEthcsWfxLFsYcWfYWJpbGlyLCBCQVNFIEdlw6dlbiBBeWRhIDUwMCdkZW4gRmF6bGEgU2FodGUgVG9rZW4gT3J0YXlhIMOHxLFrdMSx
U0VJLCDDp29rbHUgcGxhdGZvcm0gZml5YXQgZmFya8SxIHlhxZ9hZMSxLCB5YXBheSB6ZWthIHRva2VubGFyxLEgbXVodGVtZWxlbiBTRUMgZGVuZXRpbWkgaWxlIGthcsWfxLEga2FyxZ/EsXlhIGthbGFjYWsgdmUgZ2XDp2VuIGF5IEJBU0UnZGUgNTAwJ2RlbiBmYXpsYSBzYWh0ZSB0b2tlbiBnw7Zyw7xsZMO8Lg==