Dafi ProtocolChuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang US Dollar (USD)

DAFI/USD: 1 DAFI ≈ $0.0002821 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Dafi Protocol Thị trường hôm nay

Dafi Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dafi Protocol chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0002821. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 565,333,666.8 DAFI, tổng vốn hóa thị trường của Dafi Protocol tính bằng USD là $159,480.62. Trong 24h qua, giá của Dafi Protocol tính bằng USD đã tăng $0.00002956, biểu thị mức tăng +11.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dafi Protocol tính bằng USD là $0.2075, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001804.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAFI sang USD

$0.0002821+11.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAFI sang USD là $0.0002821 USD, với tỷ lệ thay đổi là +11.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAFI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Dafi Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Dafi ProtocolDAFI/USDT
Giao ngay
$0.000282
11.72%

The real-time trading price of DAFI/USDT Spot is $0.000282, with a 24-hour trading change of 11.72%, DAFI/USDT Spot is $0.000282 and 11.72%, and DAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dafi Protocol sang US Dollar

Bảng chuyển đổi DAFI sang USD

logo Dafi ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DAFI
0USD
2DAFI
0USD
3DAFI
0USD
4DAFI
0USD
5DAFI
0USD
6DAFI
0USD
7DAFI
0USD
8DAFI
0USD
9DAFI
0USD
10DAFI
0USD
1000000DAFI
278.7USD
5000000DAFI
1,393.5USD
10000000DAFI
2,787USD
50000000DAFI
13,935USD
100000000DAFI
27,870USD

Bảng chuyển đổi USD sang DAFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dafi Protocol
1USD
3,588.08DAFI
2USD
7,176.17DAFI
3USD
10,764.26DAFI
4USD
14,352.35DAFI
5USD
17,940.43DAFI
6USD
21,528.52DAFI
7USD
25,116.61DAFI
8USD
28,704.7DAFI
9USD
32,292.78DAFI
10USD
35,880.87DAFI
100USD
358,808.75DAFI
500USD
1,794,043.77DAFI
1000USD
3,588,087.54DAFI
5000USD
17,940,437.74DAFI
10000USD
35,880,875.49DAFI

Bảng chuyển đổi số tiền DAFI sang USD và USD sang DAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DAFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dafi Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAFI = $0 USD, 1 DAFI = €0 EUR, 1 DAFI = ₹0.02 INR, 1 DAFI = Rp4.28 IDR, 1 DAFI = $0 CAD, 1 DAFI = £0 GBP, 1 DAFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.61
logo BTCBTC
0.005296
logo ETHETH
0.2757
logo USDTUSDT
499.83
logo XRPXRP
225.83
logo BNBBNB
0.8305
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,731.19
logo ADAADA
691.85
logo TRXTRX
2,022.65
logo STETHSTETH
0.2762
logo SMARTSMART
361,010.83
logo WBTCWBTC
0.005315
logo SUISUI
142.15
logo LINKLINK
33.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dafi Protocol của bạn

01

Nhập số lượng DAFI của bạn

Nhập số lượng DAFI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dafi Protocol hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dafi Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dafi Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dafi Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dafi Protocol sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dafi Protocol sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dafi Protocol sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dafi Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dafi Protocol (DAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.