Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Definitive chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp975.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 585,000,000 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của Definitive tính bằng IDR là Rp8,657,458,214,229,116.51. Trong 24h qua, giá của Definitive tính bằng IDR đã tăng Rp46.94, biểu thị mức tăng +5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Definitive tính bằng IDR là Rp2,503, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp394.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang IDR là Rp975.56 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06438 | 0.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06416 | 0.6% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.06438, with a 24-hour trading change of 0.81%, EDGE/USDT Spot is $0.06438 and 0.81%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.06416 and 0.6%.
Bảng chuyển đổi Definitive sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi EDGE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 971.01IDR |
2EDGE | 1,942.02IDR |
3EDGE | 2,913.04IDR |
4EDGE | 3,884.05IDR |
5EDGE | 4,855.07IDR |
6EDGE | 5,826.08IDR |
7EDGE | 6,797.1IDR |
8EDGE | 7,768.11IDR |
9EDGE | 8,739.13IDR |
10EDGE | 9,710.14IDR |
100EDGE | 97,101.47IDR |
500EDGE | 485,507.39IDR |
1000EDGE | 971,014.78IDR |
5000EDGE | 4,855,073.91IDR |
10000EDGE | 9,710,147.82IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001029EDGE |
2IDR | 0.002059EDGE |
3IDR | 0.003089EDGE |
4IDR | 0.004119EDGE |
5IDR | 0.005149EDGE |
6IDR | 0.006179EDGE |
7IDR | 0.007208EDGE |
8IDR | 0.008238EDGE |
9IDR | 0.009268EDGE |
10IDR | 0.01029EDGE |
100000IDR | 102.98EDGE |
500000IDR | 514.92EDGE |
1000000IDR | 1,029.85EDGE |
5000000IDR | 5,149.25EDGE |
10000000IDR | 10,298.5EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang IDR và IDR sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.37INR |
![]() | Rp975.57IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.12THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽5.94RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.2TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.26JPY |
![]() | $0.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.06 USD, 1 EDGE = €0.06 EUR, 1 EDGE = ₹5.37 INR, 1 EDGE = Rp975.57 IDR, 1 EDGE = $0.09 CAD, 1 EDGE = £0.05 GBP, 1 EDGE = ฿2.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001425 |
![]() | 0.0000003486 |
![]() | 0.00001825 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01483 |
![]() | 0.00005461 |
![]() | 0.0002173 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1764 |
![]() | 0.0453 |
![]() | 0.1338 |
![]() | 0.00001831 |
![]() | 23.72 |
![]() | 0.0000003486 |
![]() | 0.009263 |
![]() | 0.00218 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Definitive của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Definitive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

Token EDGE: O Ativo Principal da Plataforma de Negociação Multicadeia Definitiva
O artigo detalha as capacidades de suporte multi-cadeia da Definitives, funções avançadas de negociação e o histórico de sua equipe profissional.

Aethir Edge e o Potencial da Tendência DePin na Próxima Temporada de Alta
Uma das tendências mais emocionantes a observar na próxima temporada de alta é DePin (Redes de Infraestrutura Física Descentralizada), uma tendência que aproveita a blockchain para revolucionar a forma como a infraestrutura física é gerida e operada.

Ripple USD (RLUSD): Uma moeda estável para pagamentos transfronteiriços baseada no XRP Ledger e Ethereum
O Ripple USD (RLUSD) está a remodelar o futuro dos pagamentos transfronteiriços.

N3 Token: Como a Network3 está Revolucionando o Ecossistema Descentralizado de IA Edge
Os tokens N3 impulsionam a revolução descentralizada de IA de borda da Network3, rompendo com as limitações tradicionais, com mais de 600.000 nós em 188 países em todo o mundo.

KRA Token: Explore o fundo de hedge de IA Crypto de Kira Kuru
Explore o mundo revolucionário do Kira Kuru, um gestor de fundos de cobertura alimentado por IA que está transformando o investimento em criptomoedas.

REI Token: Uma Nova Criptomoeda para Fundos de Hedge de IA
Explore o caminho inovador do token REI e do gestor inteligente de fundos hedge $RENA e conheça suas três estratégias lucrativas: Mineração da Taxa de Financiamento de Futuros da Binance, Arbitragem de Spread e MEV.
Tìm hiểu thêm về Definitive (EDGE)

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

Shaga là gì?

Sử dụng Ví Tiền Điện Tử: Làm thế nào để Chọn và Sử dụng Ví Tiền Điện Tử một cách An Toàn?

Definitive (EDG): Cách Mạng Hóa Giao Dịch Trên Chuỗi Trên Các Blockchain

Mastering MetaMask: Hướng dẫn cuối cùng về giao dịch tiền điện tử an toàn
