Delysium Thị trường hôm nay
Delysium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥9.79. Với nguồn cung lưu hành là 1,651,238,485.41 AGI, tổng vốn hóa thị trường của AGI tính bằng JPY là ¥2,328,380,498,555.91. Trong 24h qua, giá của AGI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.16, biểu thị mức giảm -1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGI tính bằng JPY là ¥96.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGI sang JPY là ¥9.79 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Delysium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06789 | -4.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06796 | -2.3% |
The real-time trading price of AGI/USDT Spot is $0.06789, with a 24-hour trading change of -4.51%, AGI/USDT Spot is $0.06789 and -4.51%, and AGI/USDT Perpetual is $0.06796 and -2.3%.
Bảng chuyển đổi Delysium sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AGI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGI | 9.74JPY |
2AGI | 19.48JPY |
3AGI | 29.23JPY |
4AGI | 38.97JPY |
5AGI | 48.72JPY |
6AGI | 58.46JPY |
7AGI | 68.21JPY |
8AGI | 77.95JPY |
9AGI | 87.7JPY |
10AGI | 97.44JPY |
100AGI | 974.45JPY |
500AGI | 4,872.29JPY |
1000AGI | 9,744.59JPY |
5000AGI | 48,722.97JPY |
10000AGI | 97,445.95JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AGI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1026AGI |
2JPY | 0.2052AGI |
3JPY | 0.3078AGI |
4JPY | 0.4104AGI |
5JPY | 0.5131AGI |
6JPY | 0.6157AGI |
7JPY | 0.7183AGI |
8JPY | 0.8209AGI |
9JPY | 0.9235AGI |
10JPY | 1.02AGI |
1000JPY | 102.62AGI |
5000JPY | 513.1AGI |
10000JPY | 1,026.2AGI |
50000JPY | 5,131.04AGI |
100000JPY | 10,262.09AGI |
Bảng chuyển đổi số tiền AGI sang JPY và JPY sang AGI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AGI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delysium phổ biến
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.68INR |
![]() | Rp1,031.54IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.24THB |
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | ₽6.28RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.32TRY |
![]() | ¥0.48CNY |
![]() | ¥9.79JPY |
![]() | $0.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGI = $0.07 USD, 1 AGI = €0.06 EUR, 1 AGI = ₹5.68 INR, 1 AGI = Rp1,031.54 IDR, 1 AGI = $0.09 CAD, 1 AGI = £0.05 GBP, 1 AGI = ฿2.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1575 |
![]() | 0.00003659 |
![]() | 0.001918 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005749 |
![]() | 0.02354 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.79 |
![]() | 4.96 |
![]() | 14.22 |
![]() | 0.001922 |
![]() | 2,450.37 |
![]() | 0.00003657 |
![]() | 0.9745 |
![]() | 0.2364 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Delysium của bạn
Nhập số lượng AGI của bạn
Nhập số lượng AGI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delysium hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delysium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delysium sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Delysium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delysium sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delysium sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delysium sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delysium sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delysium (AGI)

رمز AGAWA: استكشف وكلاء AGI بنمط جيبلي على سلسلة كتل SOL
عملة AGAWA هي عملة رقمية تم إصدارها على سلسلة كتل سولانا، باسم كامل "Agawa"، معناه "Agentic Away

عملة AGIXBT: تمكين كيانات وكلاء الذكاء الاصطناعي الذاتية التنسيق
سيناقش هذا المقال ظاهرة الثورية لرمز AGIXBT ككيان وكيل ذكاء اصطناعي متنسق ذاتيًا.

ما هو Magic Eden؟ أين يمكنك شراء عملة ME؟
ماجيك إيدين هو منصة تداول NFT متعددة السلاسل تابعة لسلسلة كتل سولانا.

رمز PIPPIN: كيفية تمكين إطار الذكاء الاصطناعي القائم على BabyAGI تطوير وكلاء الذكاء الاصطناعي
PIPPIN Token: إطار AI ثوري يعتمد على BabyAGI ، يوفر للمطورين أكثر من 200 مهارة.

عملة AGIXT: منصة تشغيل ذكاء اصطناعي ثورية للوكيل التلقائي
استكشف منصة التحكم الآلي AI وراء عملة AGIXT: من القوة التكنولوجية إلى الارتفاع الملحوظ، فهم الميزات الأساسية لعملة AGIXT وإمكاناتها في مجال العملات المشفرة.

عملة ASHA: اندماج تقنية AGI الناشئة ونظرية الوعي الشامل
يستكشف هذا المقال كيف تدفع ASHA تطوير AGI وتأثيرها العميق على المشهد التكنولوجي المستقبلي.
Tìm hiểu thêm về Delysium (AGI)

Phân tích 4 Framework AI Crypto lớn

Singularity Finance ($SFI): Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo và Tài chính phi tập trung

Token AGIXBT: Token Native của AGIXBT bởi Virtuals

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Froge Token ($FROGE): Đồng Tiền Meme với Sứ Mệnh và Tiềm Năng Tương Lai
