DigiByte Thị trường hôm nay
DigiByte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DGB chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.03625. Với nguồn cung lưu hành là 17,636,225,574.17 DGB, tổng vốn hóa thị trường của DGB tính bằng AED là د.إ2,347,958,442.14. Trong 24h qua, giá của DGB tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0006682, biểu thị mức giảm -1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DGB tính bằng AED là د.إ0.08356, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01836.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGB sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGB sang AED là د.إ0.03625 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DGB/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGB/AED trong ngày qua.
Giao dịch DigiByte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009871 | -2.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00988 | -2.27% |
The real-time trading price of DGB/USDT Spot is $0.009871, with a 24-hour trading change of -2.33%, DGB/USDT Spot is $0.009871 and -2.33%, and DGB/USDT Perpetual is $0.00988 and -2.27%.
Bảng chuyển đổi DigiByte sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi DGB sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGB | 0.03AED |
2DGB | 0.07AED |
3DGB | 0.1AED |
4DGB | 0.14AED |
5DGB | 0.18AED |
6DGB | 0.21AED |
7DGB | 0.25AED |
8DGB | 0.29AED |
9DGB | 0.32AED |
10DGB | 0.36AED |
10000DGB | 362.51AED |
50000DGB | 1,812.56AED |
100000DGB | 3,625.12AED |
500000DGB | 18,125.62AED |
1000000DGB | 36,251.24AED |
Bảng chuyển đổi AED sang DGB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 27.58DGB |
2AED | 55.17DGB |
3AED | 82.75DGB |
4AED | 110.34DGB |
5AED | 137.92DGB |
6AED | 165.51DGB |
7AED | 193.09DGB |
8AED | 220.68DGB |
9AED | 248.26DGB |
10AED | 275.85DGB |
100AED | 2,758.52DGB |
500AED | 13,792.62DGB |
1000AED | 27,585.25DGB |
5000AED | 137,926.28DGB |
10000AED | 275,852.57DGB |
Bảng chuyển đổi số tiền DGB sang AED và AED sang DGB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DGB sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang DGB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiByte phổ biến
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.82INR |
![]() | Rp149.74IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.42JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGB = $0.01 USD, 1 DGB = €0.01 EUR, 1 DGB = ₹0.82 INR, 1 DGB = Rp149.74 IDR, 1 DGB = $0.01 CAD, 1 DGB = £0.01 GBP, 1 DGB = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.09 |
![]() | 0.001609 |
![]() | 0.08563 |
![]() | 136.17 |
![]() | 65.53 |
![]() | 0.2285 |
![]() | 1.01 |
![]() | 136.14 |
![]() | 860.7 |
![]() | 562.98 |
![]() | 217.38 |
![]() | 0.08559 |
![]() | 0.001611 |
![]() | 113,522.08 |
![]() | 14.78 |
![]() | 10.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng DigiByte của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiByte hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiByte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiByte sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DigiByte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiByte sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiByte sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiByte (DGB)

DARK Токен: Потенційна зірка штучного інтелекту та об'єднання криптоактивів до 2025 року
DARK Токен - це криптовалюта, що базується на блокчейні Solana, підтримуючи екосистему MCP, що працює за допомогою оточень довіри до виконання (TEE).

Ripple увійшов до RWA: Ripple забезпечує ліцензію брокера у США
Токенізація реальних активів (RWA) - це процес перетворення традиційних активів (таких як облігації, нерухомість, фонди тощо) в цифрові активи за допомогою технології блокчейн.

BANK Токен: Переозначення зашифрованих заощаджень та доходів
BANK Токен - це внутрішній токен управління протоколом Lorenzo, що працює на ефективній блокчейн-мережі з метою перетворення інфраструктури децентралізованих фінансів

Прогноз ціни на монету BONK на 2025 рік
BONK - перший мем-коїн в екосистемі Solana.

Чи відновиться криптовалютний ринок? Глибокий прогляд на 2025 рік
Bitcoin залишається на рівні $85,000, тоді як Ethereum веде альткоїни до повного занепаду.

The Base token incident once again serves as a warning for the cryptocurrency market
The Base token event demonstrates the impact of market fluctuations and community strength, emphasizing the importance of transparency and risk management for crypto projects.