DogeCoin Thị trường hôm nay
DogeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOGE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1444. Với nguồn cung lưu hành là 148,756,430,000 DOGE, tổng vốn hóa thị trường của DOGE tính bằng USD là $21,492,329,006.4. Trong 24h qua, giá của DOGE tính bằng USD đã giảm $-0.01009, biểu thị mức giảm -6.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOGE tính bằng USD là $0.7315, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000869.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1,800DOGE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1,800 DOGE sang USD là $260.06 USD, với tỷ lệ thay đổi là -6.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOGE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1,800 DOGE/USD trong ngày qua.
Giao dịch DogeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1468 | -4.91% | |
![]() Giao ngay | $0.000001907 | -0.88% | |
![]() Giao ngay | $0.1465 | -4.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1465 | -4.82% |
The real-time trading price of DOGE/USDT Spot is $0.1468, with a 24-hour trading change of -4.91%, DOGE/USDT Spot is $0.1468 and -4.91%, and DOGE/USDT Perpetual is $0.1465 and -4.82%.
Bảng chuyển đổi DogeCoin sang US Dollar
Bảng chuyển đổi DOGE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOGE | 0.14USD |
2DOGE | 0.29USD |
3DOGE | 0.43USD |
4DOGE | 0.58USD |
5DOGE | 0.72USD |
6DOGE | 0.87USD |
7DOGE | 1.02USD |
8DOGE | 1.16USD |
9DOGE | 1.31USD |
10DOGE | 1.45USD |
1000DOGE | 145.73USD |
5000DOGE | 728.65USD |
10000DOGE | 1,457.3USD |
50000DOGE | 7,286.5USD |
100000DOGE | 14,573USD |
Bảng chuyển đổi USD sang DOGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 6.86DOGE |
2USD | 13.72DOGE |
3USD | 20.58DOGE |
4USD | 27.44DOGE |
5USD | 34.31DOGE |
6USD | 41.17DOGE |
7USD | 48.03DOGE |
8USD | 54.89DOGE |
9USD | 61.75DOGE |
10USD | 68.62DOGE |
100USD | 686.2DOGE |
500USD | 3,431DOGE |
1000USD | 6,862DOGE |
5000USD | 34,310.02DOGE |
10000USD | 68,620.05DOGE |
Bảng chuyển đổi số tiền DOGE sang USD và USD sang DOGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DOGE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DOGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1,800DogeCoin phổ biến
DogeCoin | 1,800 DOGE |
---|---|
![]() | $252USD |
![]() | €234EUR |
![]() | ₹21,726INR |
![]() | Rp3,945,096IDR |
![]() | $360CAD |
![]() | £198GBP |
![]() | ฿8,586THB |
DogeCoin | 1,800 DOGE |
---|---|
![]() | ₽24,030RUB |
![]() | R$1,422BRL |
![]() | د.إ954AED |
![]() | ₺8,874TRY |
![]() | ¥1,836CNY |
![]() | ¥37,458JPY |
![]() | $2,034HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1,800 DOGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1,800 DOGE = $252 USD, 1,800 DOGE = €234 EUR, 1,800 DOGE = ₹21,726 INR, 1,800 DOGE = Rp3,945,096 IDR, 1,800 DOGE = $360 CAD, 1,800 DOGE = £198 GBP, 1,800 DOGE = ฿8,586 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.04 |
![]() | 0.006555 |
![]() | 0.344 |
![]() | 500.2 |
![]() | 279.89 |
![]() | 0.9059 |
![]() | 499.85 |
![]() | 4.81 |
![]() | 2,192.4 |
![]() | 3,460.68 |
![]() | 894.29 |
![]() | 0.3432 |
![]() | 451,671.18 |
![]() | 0.00656 |
![]() | 54.66 |
![]() | 168.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DogeCoin của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DogeCoin hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DogeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DogeCoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DogeCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DogeCoin sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DogeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DogeCoin (DOGE)

COCORO代幣:BASE上的Doge主人新寵物
COCORO代幣以Doge迷因原型Kabosu的新寵物Cocoro為靈感,震撼登場。

COCORO代幣:Doge主人新寵物在Solana上同步發行
COCORO代幣作為Doge迷因原型主人新寵物Cocoro在加密貨幣世界掀起了一股熱潮。

Doge代幣2025最新動態:Web3採用與市場分析
探索Doge代幣在Web3領域的潛力與最新發展,為投資者提供關鍵洞察。

DS代幣:DOGE SURVIVOR裁撤題材小遊戲引熱議
@BoredElonMusk賬號創建了一個以政府效率部裁撤不必要的政府僱員為題材的DOGE SURVIVER迷你遊戲,遊戲嵌入了$DS代幣的CA水印。馬斯克曾於2018年說這是他的祕密惡搞小號,社區熱度較高,並且在中英文社區熱度都較高。

什麼是Baby Doge Coin?
Baby Doge 的突出特點之一是其超通貨緊縮模式,即每筆交易都有助於自動燃燒和反射,使持有者獲得被動收入。隨著 Baby Doge 在 DeFi 和 NFT 生態系統中的影響力不斷擴大,它將繼續受到加密貨幣愛好者和投資者的青睞。

DOGECOIN 2025價格預測:DOGE 能突破1美元嗎?
狗狗幣的顯著上漲,得益於馬斯克的影響和加密友好的政治環境。
Tìm hiểu thêm về DogeCoin (DOGE)

Retard Finder Coin (RFC) là gì? Một cái nhìn nhanh về Dark Hors Meme được Musk ủng hộ

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

Tiền điện tử PNUT: Khám phá sự bùng nổ của tiền điện tử Meme PNUT

PEPE Khóa học: Phân tích Xu hướng Giá Coin PEPE và Phát triển Tương lai

$DOGE SURVIVOR (DS) là một loại tiền điện tử sáng tạo với tích hợp trò chơi mini và liên kết với Elon Musk
