Doodles Thị trường hôm nay
Doodles đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOOD chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.008223. Với nguồn cung lưu hành là 7,800,000,000 DOOD, tổng vốn hóa thị trường của DOOD tính bằng CAD là $87,007,708.94. Trong 24h qua, giá của DOOD tính bằng CAD đã giảm $-0.0005429, biểu thị mức giảm -6.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOOD tính bằng CAD là $0.01867, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007053.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOOD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOOD sang CAD là $0.008223 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -6.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOOD/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOOD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Doodles
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006136 | -6.7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00614 | -7.56% |
The real-time trading price of DOOD/USDT Spot is $0.006136, with a 24-hour trading change of -6.7%, DOOD/USDT Spot is $0.006136 and -6.7%, and DOOD/USDT Perpetual is $0.00614 and -7.56%.
Bảng chuyển đổi Doodles sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi DOOD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOOD | 0CAD |
2DOOD | 0.01CAD |
3DOOD | 0.02CAD |
4DOOD | 0.03CAD |
5DOOD | 0.04CAD |
6DOOD | 0.04CAD |
7DOOD | 0.05CAD |
8DOOD | 0.06CAD |
9DOOD | 0.07CAD |
10DOOD | 0.08CAD |
100000DOOD | 822.38CAD |
500000DOOD | 4,111.92CAD |
1000000DOOD | 8,223.85CAD |
5000000DOOD | 41,119.26CAD |
10000000DOOD | 82,238.53CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang DOOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 121.59DOOD |
2CAD | 243.19DOOD |
3CAD | 364.79DOOD |
4CAD | 486.39DOOD |
5CAD | 607.98DOOD |
6CAD | 729.58DOOD |
7CAD | 851.18DOOD |
8CAD | 972.78DOOD |
9CAD | 1,094.37DOOD |
10CAD | 1,215.97DOOD |
100CAD | 12,159.75DOOD |
500CAD | 60,798.75DOOD |
1000CAD | 121,597.5DOOD |
5000CAD | 607,987.5DOOD |
10000CAD | 1,215,975.01DOOD |
Bảng chuyển đổi số tiền DOOD sang CAD và CAD sang DOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DOOD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang DOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Doodles phổ biến
Doodles | 1 DOOD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.51INR |
![]() | Rp91.97IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Doodles | 1 DOOD |
---|---|
![]() | ₽0.56RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.87JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOOD = $0.01 USD, 1 DOOD = €0.01 EUR, 1 DOOD = ₹0.51 INR, 1 DOOD = Rp91.97 IDR, 1 DOOD = $0.01 CAD, 1 DOOD = £0 GBP, 1 DOOD = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.8 |
![]() | 0.003535 |
![]() | 0.1369 |
![]() | 143.32 |
![]() | 368.5 |
![]() | 0.5541 |
![]() | 2.01 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,540.8 |
![]() | 443.26 |
![]() | 1,361.43 |
![]() | 0.1372 |
![]() | 90.79 |
![]() | 0.003535 |
![]() | 20.92 |
![]() | 14.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Doodles của bạn
Nhập số lượng DOOD của bạn
Nhập số lượng DOOD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Doodles hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Doodles.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Doodles sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Doodles
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Doodles sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Doodles sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Doodles sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Doodles sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Doodles (DOOD)

DOODI代币:2025年童真主题区块链投资新机遇
探索DOODI代币:融合童真文化与区块链创新的独特数字资产

DOODOOCOIN:Solana上热门的趣味Memecoin
DOODOOCOIN作为Solana生态系统的新兴玩家,以其独特的趣味性和高社区热度迅速为人所知。
头部蓝筹Doodles NFT的财富密码
Doodles NFT作为一个PFP NFT,得到不同文化和地区的受众喜欢,除了设计风格出众,社区搭建与品牌运营也是核心因素。