Doodles Thị trường hôm nay
Doodles đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOOD chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.04723. Với nguồn cung lưu hành là 7,800,000,000 DOOD, tổng vốn hóa thị trường của DOOD tính bằng HKD là $2,870,867,659.44. Trong 24h qua, giá của DOOD tính bằng HKD đã giảm $-0.002748, biểu thị mức giảm -5.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOOD tính bằng HKD là $0.1072, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04051.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOOD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOOD sang HKD là $0.04723 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -5.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOOD/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOOD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Doodles
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006126 | -6.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006135 | -7.62% |
The real-time trading price of DOOD/USDT Spot is $0.006126, with a 24-hour trading change of -6.33%, DOOD/USDT Spot is $0.006126 and -6.33%, and DOOD/USDT Perpetual is $0.006135 and -7.62%.
Bảng chuyển đổi Doodles sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi DOOD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOOD | 0.04HKD |
2DOOD | 0.09HKD |
3DOOD | 0.14HKD |
4DOOD | 0.18HKD |
5DOOD | 0.23HKD |
6DOOD | 0.28HKD |
7DOOD | 0.33HKD |
8DOOD | 0.37HKD |
9DOOD | 0.42HKD |
10DOOD | 0.47HKD |
10000DOOD | 472.39HKD |
50000DOOD | 2,361.96HKD |
100000DOOD | 4,723.92HKD |
500000DOOD | 23,619.62HKD |
1000000DOOD | 47,239.25HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang DOOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 21.16DOOD |
2HKD | 42.33DOOD |
3HKD | 63.5DOOD |
4HKD | 84.67DOOD |
5HKD | 105.84DOOD |
6HKD | 127.01DOOD |
7HKD | 148.18DOOD |
8HKD | 169.35DOOD |
9HKD | 190.51DOOD |
10HKD | 211.68DOOD |
100HKD | 2,116.88DOOD |
500HKD | 10,584.41DOOD |
1000HKD | 21,168.83DOOD |
5000HKD | 105,844.16DOOD |
10000HKD | 211,688.33DOOD |
Bảng chuyển đổi số tiền DOOD sang HKD và HKD sang DOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DOOD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang DOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Doodles phổ biến
Doodles | 1 DOOD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.51INR |
![]() | Rp91.97IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Doodles | 1 DOOD |
---|---|
![]() | ₽0.56RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.87JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOOD = $0.01 USD, 1 DOOD = €0.01 EUR, 1 DOOD = ₹0.51 INR, 1 DOOD = Rp91.97 IDR, 1 DOOD = $0.01 CAD, 1 DOOD = £0 GBP, 1 DOOD = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.0006147 |
![]() | 0.02397 |
![]() | 24.96 |
![]() | 64.15 |
![]() | 0.0966 |
![]() | 0.3518 |
![]() | 64.17 |
![]() | 269.72 |
![]() | 77.44 |
![]() | 236.61 |
![]() | 0.02389 |
![]() | 15.8 |
![]() | 0.0006155 |
![]() | 3.64 |
![]() | 2.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Doodles của bạn
Nhập số lượng DOOD của bạn
Nhập số lượng DOOD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Doodles hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Doodles.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Doodles sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Doodles
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Doodles sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Doodles sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Doodles sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Doodles sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Doodles (DOOD)

DOODI Coin: Cơ Hội Đầu Tư Mới Cho Blockchain Chủ Đề Đơn Giản Đồ Chơi
DOODI đang trở thành tâm điểm của các nhà đầu tư, thể hiện tiềm năng tăng trưởng đáng kinh ngạc

DOODOOCOIN: Đồng Tiền Meme Vui Nhộn Nhất Trên Solana
Là một người mới trong hệ sinh thái Solana, DOODOOCOIN nhanh chóng trở nên nổi tiếng với sự vui nhộn độc đáo và sự phổ biến cao trong cộng đồng.

Đường cao tốc của Doodles(dạng hình vẽ nguệch ngoạc)NFT để trở nên giàu có
Doodles NFT, as a PFP NFT, is liked by audiences in different cultures and regions. In addition to its outstanding design style, community building and brand operation are also core factors.