EDENChuyển đổi EDEN (EDEN) sang Indian Rupee (INR)

EDEN/INR: 1 EDEN ≈ ₹0.9677 INR

Lần cập nhật mới nhất:

EDEN Thị trường hôm nay

EDEN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.9677. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,739,837.94 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng INR là ₹12,267,951,764.44. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng INR đã tăng ₹0.07377, biểu thị mức tăng +8.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng INR là ₹774.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5773.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang INR

0.9677+8.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang INR là ₹0.9677 INR, với tỷ lệ thay đổi là +8.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDEN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/INR trong ngày qua.

Giao dịch EDEN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EDENEDEN/USDT
Giao ngay
$0.01158
5.57%

The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.01158, with a 24-hour trading change of 5.57%, EDEN/USDT Spot is $0.01158 and 5.57%, and EDEN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi EDEN sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi EDEN sang INR

logo EDENSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EDEN
0.96INR
2EDEN
1.93INR
3EDEN
2.9INR
4EDEN
3.87INR
5EDEN
4.84INR
6EDEN
5.81INR
7EDEN
6.77INR
8EDEN
7.74INR
9EDEN
8.71INR
10EDEN
9.68INR
1000EDEN
968.33INR
5000EDEN
4,841.69INR
10000EDEN
9,683.39INR
50000EDEN
48,416.99INR
100000EDEN
96,833.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang EDEN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo EDEN
1INR
1.03EDEN
2INR
2.06EDEN
3INR
3.09EDEN
4INR
4.13EDEN
5INR
5.16EDEN
6INR
6.19EDEN
7INR
7.22EDEN
8INR
8.26EDEN
9INR
9.29EDEN
10INR
10.32EDEN
100INR
103.26EDEN
500INR
516.34EDEN
1000INR
1,032.69EDEN
5000INR
5,163.47EDEN
10000INR
10,326.95EDEN

Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang INR và INR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EDEN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EDEN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.01 USD, 1 EDEN = €0.01 EUR, 1 EDEN = ₹0.97 INR, 1 EDEN = Rp175.73 IDR, 1 EDEN = $0.02 CAD, 1 EDEN = £0.01 GBP, 1 EDEN = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.274
logo BTCBTC
0.00005805
logo ETHETH
0.002577
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.00942
logo SOLSOL
0.03489
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
29.22
logo ADAADA
7.67
logo TRXTRX
22.88
logo STETHSTETH
0.002586
logo WBTCWBTC
0.00005807
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3746
logo SMARTSMART
5,311.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng EDEN của bạn

01

Nhập số lượng EDEN của bạn

Nhập số lượng EDEN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EDEN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

Tìm hiểu thêm về EDEN (EDEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.