Element Thị trường hôm nay
Element đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Element chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0004929. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,734,830,085 ELMT, tổng vốn hóa thị trường của Element tính bằng CAD là $1,159,987.42. Trong 24h qua, giá của Element tính bằng CAD đã tăng $0.00009147, biểu thị mức tăng +22.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Element tính bằng CAD là $0.004551, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002833.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELMT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELMT sang CAD là $0.0004929 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +22.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELMT/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELMT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Element
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ELMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ELMT/-- Spot is $ and 0%, and ELMT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Element sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ELMT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELMT | 0CAD |
2ELMT | 0CAD |
3ELMT | 0CAD |
4ELMT | 0CAD |
5ELMT | 0CAD |
6ELMT | 0CAD |
7ELMT | 0CAD |
8ELMT | 0CAD |
9ELMT | 0CAD |
10ELMT | 0CAD |
1000000ELMT | 492.95CAD |
5000000ELMT | 2,464.78CAD |
10000000ELMT | 4,929.56CAD |
50000000ELMT | 24,647.82CAD |
100000000ELMT | 49,295.64CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ELMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2,028.57ELMT |
2CAD | 4,057.15ELMT |
3CAD | 6,085.73ELMT |
4CAD | 8,114.3ELMT |
5CAD | 10,142.88ELMT |
6CAD | 12,171.46ELMT |
7CAD | 14,200.03ELMT |
8CAD | 16,228.61ELMT |
9CAD | 18,257.19ELMT |
10CAD | 20,285.76ELMT |
100CAD | 202,857.67ELMT |
500CAD | 1,014,288.37ELMT |
1000CAD | 2,028,576.75ELMT |
5000CAD | 10,142,883.77ELMT |
10000CAD | 20,285,767.55ELMT |
Bảng chuyển đổi số tiền ELMT sang CAD và CAD sang ELMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ELMT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ELMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Element phổ biến
Element | 1 ELMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.73IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Element | 1 ELMT |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELMT = $0 USD, 1 ELMT = €0 EUR, 1 ELMT = ₹0.05 INR, 1 ELMT = Rp8.73 IDR, 1 ELMT = $0 CAD, 1 ELMT = £0 GBP, 1 ELMT = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.5 |
![]() | 0.003918 |
![]() | 0.2043 |
![]() | 368.48 |
![]() | 169.48 |
![]() | 0.6145 |
![]() | 2.5 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,060.26 |
![]() | 527.81 |
![]() | 1,466.63 |
![]() | 0.2047 |
![]() | 251,105.46 |
![]() | 0.003921 |
![]() | 103.06 |
![]() | 25.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Element của bạn
Nhập số lượng ELMT của bạn
Nhập số lượng ELMT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Element hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Element.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Element sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Element
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Element sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Element sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Element sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Element sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Element (ELMT)

Predicción del precio de FLOKI 2025
Este artículo profundiza en el rendimiento de FLOKI en 2025, proporcionando a los inversores información completa sobre el mercado y consejos estratégicos.

Token DOLO: El activo principal del mercado de criptomonedas modular de Dolomite
El artículo detalla los innovadores mecanismos de Dolomitas, incluido el sistema de liquidez virtual y la estructura de token multinivel.

Comprender el estado actual y las tendencias futuras del desarrollo de Ethereum en un artículo
Ethereum, como la segunda criptomoneda más grande en el campo de la criptografía, se encuentra en una encrucijada crítica.

Aproveche las oportunidades de inversión del aumento del índice DAX
En 2025, el DAX ha demostrado un impulso sólido, reflejando la resistencia económica de Alemania y ofreciendo nuevas vías para la creación de riqueza.

PEPE Token: Análisis reciente del precio de mercado y perspectivas de inversión
El Token PEPE volvió a atraer la atención del mercado en el mercado de criptomonedas meme en 2025.

DOLO Token: Desbloqueando un nuevo capítulo de riqueza en el ecosistema DeFi de Dolomite
Como la fuerza motriz central del ecosistema de Dolomite, DOLO no es solo un token, sino también la “clave de la riqueza” que conecta el préstamo, el comercio y la gobernanza comunitaria.