Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1525. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng CAD là $34,834,710.1. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng CAD đã giảm $-0.009991, biểu thị mức giảm -6.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng CAD là $1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1112.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang CAD là $0.1525 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -6.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1127 | -5.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1123 | -6.42% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1127, with a 24-hour trading change of -5.21%, ELX/USDT Spot is $0.1127 and -5.21%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1123 and -6.42%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ELX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 0.15CAD |
2ELX | 0.3CAD |
3ELX | 0.45CAD |
4ELX | 0.61CAD |
5ELX | 0.76CAD |
6ELX | 0.91CAD |
7ELX | 1.06CAD |
8ELX | 1.22CAD |
9ELX | 1.37CAD |
10ELX | 1.52CAD |
1000ELX | 152.59CAD |
5000ELX | 762.97CAD |
10000ELX | 1,525.95CAD |
50000ELX | 7,629.75CAD |
100000ELX | 15,259.5CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 6.55ELX |
2CAD | 13.1ELX |
3CAD | 19.65ELX |
4CAD | 26.21ELX |
5CAD | 32.76ELX |
6CAD | 39.31ELX |
7CAD | 45.87ELX |
8CAD | 52.42ELX |
9CAD | 58.97ELX |
10CAD | 65.53ELX |
100CAD | 655.32ELX |
500CAD | 3,276.64ELX |
1000CAD | 6,553.29ELX |
5000CAD | 32,766.47ELX |
10000CAD | 65,532.94ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang CAD và CAD sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.4INR |
![]() | Rp1,706.6IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.71THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽10.4RUB |
![]() | R$0.61BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.84TRY |
![]() | ¥0.79CNY |
![]() | ¥16.2JPY |
![]() | $0.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.11 USD, 1 ELX = €0.1 EUR, 1 ELX = ₹9.4 INR, 1 ELX = Rp1,706.6 IDR, 1 ELX = $0.15 CAD, 1 ELX = £0.08 GBP, 1 ELX = ฿3.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.59 |
![]() | 0.003953 |
![]() | 0.2104 |
![]() | 368.49 |
![]() | 166.63 |
![]() | 0.6005 |
![]() | 2.48 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,077.09 |
![]() | 540.26 |
![]() | 1,490.1 |
![]() | 0.2101 |
![]() | 241,087.52 |
![]() | 0.003966 |
![]() | 16.69 |
![]() | 26.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

ELX代幣:Elixir的DeFi流動性解決方案在2025年達到3億美元TVL
探索Elixir的DeFi協議和ELX代幣,其推動了去中心化交易所的發展,總鎖倉價值(TVL)突破3億美元,並通過deUSD重塑區塊鏈生態。

ELX代幣:2025年DeFi流動性的未來
探索ELX代幣如何通過跨鏈功能、代幣效用和Web3影響力,在2025年變革DeFi流動性。

Elixir(ELX):2025年DeFi流動性解決方案的領先者
本文介紹了DeFi流動性解決方案的領先者Elixir創新的網絡架構

ELX代幣價格與質押獎勵2025:全面指南
探索ELX代幣的增長潛力、質押獎勵及2025年價格,並瞭解如何加入DeFi革命。

ELX代幣價格表現如何?ELX代幣具有什麼獨特優勢?
ELX代幣憑藉其創新技術和廣泛應用,在競爭激烈的加密貨幣市場中脫穎而出。

ELX代幣:Elixir區塊鏈項目的DeFi流動性解決方案
ELX代幣是Elixir區塊鏈項目的核心,為DeFi生態提供革命性流動性解決方案。