ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ENS/CNY: 1 ENS ≈ ¥89.1 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥89.1. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,586 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng CNY là ¥20,843,304,300.86. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng CNY đã giảm ¥-4.29, biểu thị mức giảm -4.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng CNY là ¥588.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥47.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang CNY

¥89.1-4.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang CNY là ¥89.1 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $12.52, with a 24-hour trading change of -4.76%, ENS/USDT Spot is $12.52 and -4.76%, and ENS/USDT Perpetual is $12.51 and -5.7%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ENS sang CNY

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ENS
88.02CNY
2ENS
176.04CNY
3ENS
264.07CNY
4ENS
352.09CNY
5ENS
440.11CNY
6ENS
528.14CNY
7ENS
616.16CNY
8ENS
704.19CNY
9ENS
792.21CNY
10ENS
880.23CNY
100ENS
8,802.39CNY
500ENS
44,011.96CNY
1000ENS
88,023.93CNY
5000ENS
440,119.68CNY
10000ENS
880,239.36CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ENS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1CNY
0.01136ENS
2CNY
0.02272ENS
3CNY
0.03408ENS
4CNY
0.04544ENS
5CNY
0.0568ENS
6CNY
0.06816ENS
7CNY
0.07952ENS
8CNY
0.09088ENS
9CNY
0.1022ENS
10CNY
0.1136ENS
10000CNY
113.6ENS
50000CNY
568.02ENS
100000CNY
1,136.05ENS
500000CNY
5,680.27ENS
1000000CNY
11,360.54ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang CNY và CNY sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $12.48 USD, 1 ENS = €11.18 EUR, 1 ENS = ₹1,042.61 INR, 1 ENS = Rp189,318.3 IDR, 1 ENS = $16.93 CAD, 1 ENS = £9.37 GBP, 1 ENS = ฿411.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.4
logo BTCBTC
0.0009184
logo ETHETH
0.04784
logo USDTUSDT
70.94
logo XRPXRP
38.67
logo BNBBNB
0.1274
logo USDCUSDC
70.81
logo SOLSOL
0.6719
logo TRXTRX
306.27
logo DOGEDOGE
496.46
logo ADAADA
125.64
logo STETHSTETH
0.04816
logo WBTCWBTC
0.0009209
logo SMARTSMART
65,096.24
logo LEOLEO
7.87
logo TONTON
23.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Bittensor:通過TAO幣和去中心化機器學習實現人工智能革命

Bittensor:通過TAO幣和去中心化機器學習實現人工智能革命

探索Bittensors革命性的區塊鏈人工智能平臺和TAO幣生態系統。發現分散式機器學習如何重塑人工智能的未來,賦予開發者力量,並創造全球人工智能集體智慧。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
IP Tokens:故事平台如何通過區塊鏈和智能合約實現知識產權的盈利化

IP Tokens:故事平台如何通過區塊鏈和智能合約實現知識產權的盈利化

本文探討了如何通過IP代幣化來革新知識產權管理,並以Story平台作為例子來說明區塊鏈技術在釋放IP價值方面的應用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25
IP Tokens:在Story Network上推動知識產權的代幣化

IP Tokens:在Story Network上推動知識產權的代幣化

本文介紹了IP代幣以及在Story網絡上將知識產權代幣化的應用,詳細介紹了Story網絡的核心技術,包括創意證明協議和圖形數據存儲。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
Token of Love香港音樂節正式成為Consensus大會官方特別活動,Gate.io冠名呈現

Token of Love香港音樂節正式成為Consensus大會官方特別活動,Gate.io冠名呈現

2025年2月19日,Gate.io將冠名呈現Token of Love香港音樂節,期間恰逢全球領先的加密與區塊鏈技術盛會Consensus大會在香港舉辦,Token of Love香港音樂節被指定為Consensus大會官方特別活動。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
TAOCAT 代幣:Bittensor的AI代理,革新去中心化AI基礎設施

TAOCAT 代幣:Bittensor的AI代理,革新去中心化AI基礎設施

TAOCAT是一個重新演繹去中心化人工智能基礎設施的Bittensor AI Agent。TAOCAT通過Masa Bittensor子網和虛擬協議,在X/Twitter互動方面表現出色,展示了自主人工智能_s的力量。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
FOREXLENS: 智能貨幣交易分析和工具平台

FOREXLENS: 智能貨幣交易分析和工具平台

FOREXLENS 代幣正在引領智能貨幣交易分析的革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.