ENS Thị trường hôm nay
ENS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,140.1. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng INR là ₹3,158,920,886,466.09. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng INR đã giảm ₹-99.43, biểu thị mức giảm -7.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng INR là ₹6,967.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹558.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -7.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/INR trong ngày qua.
Giao dịch ENS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $13.76 | -6.08% | |
![]() Giao ngay | $0.00872 | -1.96% | |
![]() Giao ngay | $13.71 | -6.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $13.75 | -5.67% |
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $13.76, with a 24-hour trading change of -6.08%, ENS/USDT Spot is $13.76 and -6.08%, and ENS/USDT Perpetual is $13.75 and -5.67%.
Bảng chuyển đổi ENS sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ENS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENS | 1,140.1INR |
2ENS | 2,280.2INR |
3ENS | 3,420.3INR |
4ENS | 4,560.41INR |
5ENS | 5,700.51INR |
6ENS | 6,840.61INR |
7ENS | 7,980.72INR |
8ENS | 9,120.82INR |
9ENS | 10,260.92INR |
10ENS | 11,401.03INR |
100ENS | 114,010.31INR |
500ENS | 570,051.56INR |
1000ENS | 1,140,103.13INR |
5000ENS | 5,700,515.66INR |
10000ENS | 11,401,031.32INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0008771ENS |
2INR | 0.001754ENS |
3INR | 0.002631ENS |
4INR | 0.003508ENS |
5INR | 0.004385ENS |
6INR | 0.005262ENS |
7INR | 0.006139ENS |
8INR | 0.007016ENS |
9INR | 0.007894ENS |
10INR | 0.008771ENS |
1000000INR | 877.11ENS |
5000000INR | 4,385.56ENS |
10000000INR | 8,771.13ENS |
50000000INR | 43,855.68ENS |
100000000INR | 87,711.36ENS |
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang INR và INR sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | $13.65USD |
![]() | €12.23EUR |
![]() | ₹1,140.1INR |
![]() | Rp207,021.38IDR |
![]() | $18.51CAD |
![]() | £10.25GBP |
![]() | ฿450.12THB |
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | ₽1,261.1RUB |
![]() | R$74.23BRL |
![]() | د.إ50.12AED |
![]() | ₺465.8TRY |
![]() | ¥96.26CNY |
![]() | ¥1,965.19JPY |
![]() | $106.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $13.65 USD, 1 ENS = €12.23 EUR, 1 ENS = ₹1,140.1 INR, 1 ENS = Rp207,021.38 IDR, 1 ENS = $18.51 CAD, 1 ENS = £10.25 GBP, 1 ENS = ฿450.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2698 |
![]() | 0.00007188 |
![]() | 0.003826 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.92 |
![]() | 0.01037 |
![]() | 0.04834 |
![]() | 5.98 |
![]() | 23.73 |
![]() | 39.35 |
![]() | 9.91 |
![]() | 0.003845 |
![]() | 4,862.67 |
![]() | 0.00007195 |
![]() | 0.637 |
![]() | 0.4896 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ENS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

El ascenso meteórico de CKP Token: El caballo oscuro del ecosistema de PancakeSwap 2025
El artículo detalla el principio de funcionamiento de Cakepie SubDAO, las ventajas del mecanismo veCAKE y cómo CKP se ha convertido en el rey de los rendimientos DeFi.

Precio del token WAL y recompensas por staking en 2025: un análisis de mercado
Explore el potencial de crecimiento de los tokens WAL, recompensas por staking, casos de uso de Web3, análisis de mercado y predicciones de precios para 2025 para inversores de DeFi y blockchain.

Kilo Token: Precio, cómo comprar y recompensas de staking en 2025
Descubre el potencial de crecimiento de tokens Kilo 2025, sus ventajas únicas, ¡y cómo comprar y hacer staking para obtener rendimientos máximos!

Precio del Token Wizz y Recompensas de Staking: Análisis del Mercado 2025
Descubre el potencial de los Tokens Wizz 2025: crecimiento de precios, recompensas por staking, impacto de Web3, estrategias de inversión y casos de uso.

Airdrop Berachain 2025: Cómo Participar y Maximizar tus Recompensas
Aprende cómo unirte al airdrop Berachain 2025, aumenta tus recompensas de BERA, y obtén consejos clave y actualizaciones para entusiastas de la cripto y Web3.

¿Qué es la moneda DYM (Dymension)? Aprenda sobre la cadena de bloques modular emergente en el ecosistema Cosmos
Un proyecto emergente de este tipo es DYM Coin (Dymension), que está construyendo una solución de cadena de bloques modular dentro del ecosistema de Cosmos.
Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Hệ thống Điểm Tín Dụng Onchain Sẽ Mang Đến Hàng Ngàn Tỷ Đô La Cho DeFi

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

Tình hình của Tiền điện tử: Kiểm tra thực tế năm 2025

20 Airdrop tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025
