Envoy Thị trường hôm nay
Envoy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENV chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.001476. Với nguồn cung lưu hành là 0 ENV, tổng vốn hóa thị trường của ENV tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của ENV tính bằng AED đã giảm د.إ0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENV tính bằng AED là د.إ4.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.001385.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENV sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENV sang AED là د.إ0.001476 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENV/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENV/AED trong ngày qua.
Giao dịch Envoy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ENV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ENV/-- Spot is $ and 0%, and ENV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Envoy sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ENV sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENV | 0AED |
2ENV | 0AED |
3ENV | 0AED |
4ENV | 0AED |
5ENV | 0AED |
6ENV | 0AED |
7ENV | 0.01AED |
8ENV | 0.01AED |
9ENV | 0.01AED |
10ENV | 0.01AED |
100000ENV | 147.62AED |
500000ENV | 738.11AED |
1000000ENV | 1,476.23AED |
5000000ENV | 7,381.17AED |
10000000ENV | 14,762.34AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ENV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 677.39ENV |
2AED | 1,354.79ENV |
3AED | 2,032.19ENV |
4AED | 2,709.59ENV |
5AED | 3,386.99ENV |
6AED | 4,064.39ENV |
7AED | 4,741.79ENV |
8AED | 5,419.19ENV |
9AED | 6,096.59ENV |
10AED | 6,773.99ENV |
100AED | 67,739.9ENV |
500AED | 338,699.5ENV |
1000AED | 677,399ENV |
5000AED | 3,386,995.01ENV |
10000AED | 6,773,990.03ENV |
Bảng chuyển đổi số tiền ENV sang AED và AED sang ENV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ENV sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ENV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Envoy phổ biến
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENV = $0 USD, 1 ENV = €0 EUR, 1 ENV = ₹0.03 INR, 1 ENV = Rp6.1 IDR, 1 ENV = $0 CAD, 1 ENV = £0 GBP, 1 ENV = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.9 |
![]() | 0.001436 |
![]() | 0.07579 |
![]() | 136.04 |
![]() | 62.16 |
![]() | 0.2257 |
![]() | 0.9005 |
![]() | 136.24 |
![]() | 750.28 |
![]() | 190.94 |
![]() | 560.09 |
![]() | 0.07572 |
![]() | 98,159.36 |
![]() | 0.001435 |
![]() | 37.84 |
![]() | 9.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Envoy của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Envoy hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Envoy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Envoy sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Envoy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Envoy sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Envoy sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Envoy sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Envoy sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Envoy (ENV)

Como é o desempenho do preço do CRO? O desenvolvimento prospectivo do CRO é digno de expectativa?
Até 2025, com o crescimento de utilizadores da plataforma, aprofundamento das aplicações DeFi e expansão dos cenários de pagamento, CRO deverá alcançar um crescimento estável.

Compreender o Estado Atual e as Tendências Futuras do Desenvolvimento do Ethereum Num Artigo
Ethereum, como a segunda maior criptomoeda no campo da criptografia, está numa encruzilhada crítica.

Token VOXEL: Análise abrangente dos desenvolvimentos recentes e potencial de investimento
Em abril de 2025, o token VOXEL desencadeou uma loucura no mercado de criptomoedas.

Novos desenvolvimentos de stablecoin: FDUSD desvinculado, Stablecoin USD1 lançada, etc.
Desde que o mercado de criptomoedas atingiu o fundo e se recuperou em 2023, o valor de mercado das moedas estáveis tem mostrado um crescimento explosivo.

O que é Toncoin (TON)? Saiba mais sobre o Blockchain desenvolvido pelo Telegram
Moeda Ton (TON) é um ativo digital que alimenta uma plataforma blockchain descentralizada desenvolvida pelo Telegram, um dos aplicativos de mensagens mais populares do mundo.

O que é UNI? Quais são os últimos desenvolvimentos da Uniswap?
Com o lançamento da versão V4 e do Unichain, a Uniswap fez avanços significativos em tecnologia e experiência do usuário.