Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q11,971.29. Với nguồn cung lưu hành là 120,674,300 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng GTQ là Q11,166,972,995,746.27. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng GTQ đã giảm Q-1,997.78, biểu thị mức giảm -14.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng GTQ là Q37,708.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Q3.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GTQ
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GTQ là Q GTQ, với tỷ lệ thay đổi là -14.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/GTQ của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GTQ trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,487.24 | -17.57% | |
![]() Giao ngay | $0.01978 | -8.68% | |
![]() Giao ngay | $1,485 | -17.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,487.95 | -17.23% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,487.24, with a 24-hour trading change of -17.57%, ETH/USDT Spot is $1,487.24 and -17.57%, and ETH/USDT Perpetual is $1,487.95 and -17.23%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi ETH sang GTQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 11,971.14GTQ |
2ETH | 23,942.28GTQ |
3ETH | 35,913.42GTQ |
4ETH | 47,884.56GTQ |
5ETH | 59,855.7GTQ |
6ETH | 71,826.85GTQ |
7ETH | 83,797.99GTQ |
8ETH | 95,769.13GTQ |
9ETH | 107,740.27GTQ |
10ETH | 119,711.41GTQ |
100ETH | 1,197,114.18GTQ |
500ETH | 5,985,570.9GTQ |
1000ETH | 11,971,141.8GTQ |
5000ETH | 59,855,709GTQ |
10000ETH | 119,711,418GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GTQ | 0.00008353ETH |
2GTQ | 0.000167ETH |
3GTQ | 0.0002506ETH |
4GTQ | 0.0003341ETH |
5GTQ | 0.0004176ETH |
6GTQ | 0.0005012ETH |
7GTQ | 0.0005847ETH |
8GTQ | 0.0006682ETH |
9GTQ | 0.0007518ETH |
10GTQ | 0.0008353ETH |
10000000GTQ | 835.34ETH |
50000000GTQ | 4,176.71ETH |
100000000GTQ | 8,353.42ETH |
500000000GTQ | 41,767.11ETH |
1000000000GTQ | 83,534.22ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GTQ và GTQ sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GTQ, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 GTQ sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,548.68USD |
![]() | €1,387.46EUR |
![]() | ₹129,380.44INR |
![]() | Rp23,493,066.28IDR |
![]() | $2,100.63CAD |
![]() | £1,163.06GBP |
![]() | ฿51,079.8THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽143,111.51RUB |
![]() | R$8,423.74BRL |
![]() | د.إ5,687.53AED |
![]() | ₺52,860.17TRY |
![]() | ¥10,923.15CNY |
![]() | ¥223,012.55JPY |
![]() | $12,066.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,548.68 USD, 1 ETH = €1,387.46 EUR, 1 ETH = ₹129,380.44 INR, 1 ETH = Rp23,493,066.28 IDR, 1 ETH = $2,100.63 CAD, 1 ETH = £1,163.06 GBP, 1 ETH = ฿51,079.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GTQ
ETH chuyển đổi sang GTQ
USDT chuyển đổi sang GTQ
XRP chuyển đổi sang GTQ
BNB chuyển đổi sang GTQ
USDC chuyển đổi sang GTQ
SOL chuyển đổi sang GTQ
TRX chuyển đổi sang GTQ
DOGE chuyển đổi sang GTQ
ADA chuyển đổi sang GTQ
STETH chuyển đổi sang GTQ
SMART chuyển đổi sang GTQ
WBTC chuyển đổi sang GTQ
LEO chuyển đổi sang GTQ
TON chuyển đổi sang GTQ
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GTQ, ETH sang GTQ, USDT sang GTQ, BNB sang GTQ, SOL sang GTQ, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.11 |
![]() | 0.0008383 |
![]() | 0.04176 |
![]() | 64.72 |
![]() | 36.44 |
![]() | 0.1188 |
![]() | 64.64 |
![]() | 0.6337 |
![]() | 286.71 |
![]() | 458.67 |
![]() | 117.09 |
![]() | 0.04211 |
![]() | 47,561.06 |
![]() | 0.0008412 |
![]() | 7.27 |
![]() | 21.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guatemalan Quetzal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GTQ sang GT, GTQ sang USDT, GTQ sang BTC, GTQ sang ETH, GTQ sang USBT, GTQ sang PEPE, GTQ sang EIGEN, GTQ sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang GTQ theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Guatemalan Quetzal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Guatemalan Quetzal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Guatemalan Quetzal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guatemalan Quetzal (GTQ) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Дізнайтеся про Посібник з інвестування в ETH у 2025 році в одній статті
До 2025 року Ethereum показує великий потенціал зростання, з процвітаючою екосистемою та збільшенням інституційних інвестицій, що підвищує вартість ETH.

Токен PROMETHEUS: спільното-орієнтований штучний інтелект, колаборативний інтелект та різноманітний ріст
Стаття аналізує ключову роль токенів PROMETHEUS у розбитті монополії штучного інтелекту, сприянні співпраці людини з машинами та побудові децентралізованої екосистеми штучного інтелекту.

Щоденні новини | Ринкова капіталізація Ethereum була перевершена компанією McDonald's
Ринкова капіталізація Ethereum була обігнана McDonalds і впала до $218.73 мільярда

Aethir Edge та потенціал тренду DePin у майбутньому сезоні бичого ринку
One of the most exciting trends to watch out for in the upcoming bull run season is DePin (Decentralized Physical Infrastructure Networks), a trend that leverages blockchain to revolutionize the way physical infrastructure is managed and operated.

Щоденні новини | BTC незабаром віддасть на ключовому рівні опору, ETH надходять позитивні новини
Альткоїни випереджають Біткоїн в широкій ралі

Aethir (ATH) - Децентралізована Хмарна Інфраструктура в галузі ШІ та Ігор
У цій статті ми дослідимо, як працює Aethir, його потенціал в галузі штучного інтелекту та геймінгу, і чому він є важливим гравцем у просторі децентралізованої хмарної інфраструктури.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Eclypse.xyz là gì?

Nghiên cứu Gate: Tóm tắt Sự cố Bảo mật cho tháng 3 năm 2025

Các chỉ số vị thế của 10 đồng tiền điện tử thay thế hàng đầu

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain
