Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $25,778.8. Với nguồn cung lưu hành là 120,678,504 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng NAD là $54,163,775,223,528.83. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng NAD đã giảm $-1,603.14, biểu thị mức giảm -5.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng NAD là $84,933.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NAD là $ NAD, với tỷ lệ thay đổi là -5.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,474.88 | -5.91% | |
![]() Giao ngay | $0.01908 | -3.95% | |
![]() Giao ngay | $1,475.2 | -5.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,474.05 | -5.96% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,474.88, with a 24-hour trading change of -5.91%, ETH/USDT Spot is $1,474.88 and -5.91%, and ETH/USDT Perpetual is $1,474.05 and -5.96%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi ETH sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 25,778.8NAD |
2ETH | 51,557.6NAD |
3ETH | 77,336.41NAD |
4ETH | 103,115.21NAD |
5ETH | 128,894.02NAD |
6ETH | 154,672.82NAD |
7ETH | 180,451.63NAD |
8ETH | 206,230.43NAD |
9ETH | 232,009.24NAD |
10ETH | 257,788.04NAD |
100ETH | 2,577,880.47NAD |
500ETH | 12,889,402.37NAD |
1000ETH | 25,778,804.74NAD |
5000ETH | 128,894,023.7NAD |
10000ETH | 257,788,047.41NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.00003879ETH |
2NAD | 0.00007758ETH |
3NAD | 0.0001163ETH |
4NAD | 0.0001551ETH |
5NAD | 0.0001939ETH |
6NAD | 0.0002327ETH |
7NAD | 0.0002715ETH |
8NAD | 0.0003103ETH |
9NAD | 0.0003491ETH |
10NAD | 0.0003879ETH |
10000000NAD | 387.91ETH |
50000000NAD | 1,939.57ETH |
100000000NAD | 3,879.15ETH |
500000000NAD | 19,395.77ETH |
1000000000NAD | 38,791.55ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NAD và NAD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NAD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,480.63USD |
![]() | €1,326.5EUR |
![]() | ₹123,695.38INR |
![]() | Rp22,460,765.77IDR |
![]() | $2,008.33CAD |
![]() | £1,111.95GBP |
![]() | ฿48,835.32THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽136,823.09RUB |
![]() | R$8,053.59BRL |
![]() | د.إ5,437.61AED |
![]() | ₺50,537.46TRY |
![]() | ¥10,443.18CNY |
![]() | ¥213,213.24JPY |
![]() | $11,536.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,480.63 USD, 1 ETH = €1,326.5 EUR, 1 ETH = ₹123,695.38 INR, 1 ETH = Rp22,460,765.77 IDR, 1 ETH = $2,008.33 CAD, 1 ETH = £1,111.95 GBP, 1 ETH = ฿48,835.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
TON chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.36 |
![]() | 0.0003715 |
![]() | 0.01939 |
![]() | 28.73 |
![]() | 15.73 |
![]() | 0.05153 |
![]() | 28.7 |
![]() | 0.2678 |
![]() | 125.17 |
![]() | 195.44 |
![]() | 50.01 |
![]() | 0.01936 |
![]() | 25,872.04 |
![]() | 0.0003717 |
![]() | 3.14 |
![]() | 9.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Узнайте об инвестиционном руководстве по ETH в 2025 году в одной статье
К 2025 году Ethereum показывает большой потенциал роста, с процветающей экосистемой и увеличением институциональных инвестиций, повышающих стоимость ETH.

Токен PROMETHEUS: Сообщество-ориентированный ИИ, Коллективный Интеллект и Разнообразный Рост
The article analyzes the key role of PROMETHEUS tokens in breaking the AI monopoly, promoting human-machine collaboration, and building a decentralized AI ecosystem.

Ежедневные новости | Рыночная капитализация Ethereum была превзойдена McDonald's
Рыночная капитализация Ethereum была обогнана McDonalds и упала до $218.73 миллиарда

Aethir Edge и потенциал тренда DePin в предстоящем сезоне бычьего рынка
One of the most exciting trends to watch out for in the upcoming bull run season is DePin (Decentralized Physical Infrastructure Networks), a trend that leverages blockchain to revolutionize the way physical infrastructure is managed and operated.

Aethir (ATH) - Децентрализованная облачная инфраструктура в области искусственного интеллекта и игр
In this article, we will explore how Aethir works, its potential in AI and gaming, and why it is an important player in the decentralized cloud infrastructure space.

Raffle токен (RAFF): Взрывной успех предпродажи и его быстрый рост с Ethereum (ETH) и Pepe
В этой статье мы рассмотрим факторы, способствовавшие успеху монеты Raffle, как она использует Ethereum (ETH) и влияние мемов Pepe на ее быстрый рост.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Vụ cướp lớn nhất trong lịch sử tiền điện tử: Bên trong nhóm Lazarus

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Dollar Cost Averaging (DCA) là gì ?

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V
