EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Pakistani Rupee (PKR)

ETH/PKR: 1 ETH ≈ ₨745,059.27 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨745,059.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,726,337.69 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng PKR là ₨24,982,963,319,807,151.27. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng PKR đã tăng ₨4,064.7, biểu thị mức tăng +0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng PKR là ₨1,354,927.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨120.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang PKR

745,059.27+0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang PKR là ₨ PKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/PKR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,668.06
-0.29%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02401
-0.5%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,668.4
-0.26%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,666.45
0.42%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,668.06, with a 24-hour trading change of -0.29%, ETH/USDT Spot is $2,668.06 and -0.29%, and ETH/USDT Perpetual is $2,666.45 and 0.42%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi ETH sang PKR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1ETH
745,059.27PKR
2ETH
1,490,118.55PKR
3ETH
2,235,177.83PKR
4ETH
2,980,237.11PKR
5ETH
3,725,296.39PKR
6ETH
4,470,355.66PKR
7ETH
5,215,414.94PKR
8ETH
5,960,474.22PKR
9ETH
6,705,533.5PKR
10ETH
7,450,592.78PKR
100ETH
74,505,927.82PKR
500ETH
372,529,639.12PKR
1000ETH
745,059,278.25PKR
5000ETH
3,725,296,391.25PKR
10000ETH
7,450,592,782.5PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang ETH

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1PKR
0.000001342ETH
2PKR
0.000002684ETH
3PKR
0.000004026ETH
4PKR
0.000005368ETH
5PKR
0.00000671ETH
6PKR
0.000008053ETH
7PKR
0.000009395ETH
8PKR
0.00001073ETH
9PKR
0.00001207ETH
10PKR
0.00001342ETH
100000000PKR
134.21ETH
500000000PKR
671.08ETH
1000000000PKR
1,342.17ETH
5000000000PKR
6,710.87ETH
10000000000PKR
13,421.75ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang PKR và PKR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 PKR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,662.87 USD, 1 ETH = €2,385.67 EUR, 1 ETH = ₹222,462.55 INR, 1 ETH = Rp40,395,034.1 IDR, 1 ETH = $3,611.92 CAD, 1 ETH = £1,999.82 GBP, 1 ETH = ฿87,828.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.08238
logo BTCBTC
0.00001619
logo ETHETH
0.000671
logo USDTUSDT
1.8
logo XRPXRP
0.7338
logo BNBBNB
0.002624
logo SOLSOL
0.009648
logo USDCUSDC
1.8
logo DOGEDOGE
7.25
logo ADAADA
2.18
logo TRXTRX
6.53
logo STETHSTETH
0.0006722
logo WBTCWBTC
0.00001627
logo SUISUI
0.4625
logo HYPEHYPE
0.04926
logo LINKLINK
0.1056

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.