Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼5,931.3. Với nguồn cung lưu hành là 120,695,442.92 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng SAR là ﷼2,684,553,302,367.72. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng SAR đã giảm ﷼-52.91, biểu thị mức giảm -0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng SAR là ﷼18,293.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼ SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,589.79 | -0.66% | |
![]() Giao ngay | $0.01886 | -0.92% | |
![]() Giao ngay | $1,591.5 | -0.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,589.5 | -0.83% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,589.79, with a 24-hour trading change of -0.66%, ETH/USDT Spot is $1,589.79 and -0.66%, and ETH/USDT Perpetual is $1,589.5 and -0.83%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ETH sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 5,931.3SAR |
2ETH | 11,862.6SAR |
3ETH | 17,793.9SAR |
4ETH | 23,725.2SAR |
5ETH | 29,656.5SAR |
6ETH | 35,587.8SAR |
7ETH | 41,519.1SAR |
8ETH | 47,450.4SAR |
9ETH | 53,381.7SAR |
10ETH | 59,313SAR |
100ETH | 593,130SAR |
500ETH | 2,965,650SAR |
1000ETH | 5,931,300SAR |
5000ETH | 29,656,500SAR |
10000ETH | 59,313,000SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.0001685ETH |
2SAR | 0.0003371ETH |
3SAR | 0.0005057ETH |
4SAR | 0.0006743ETH |
5SAR | 0.0008429ETH |
6SAR | 0.001011ETH |
7SAR | 0.00118ETH |
8SAR | 0.001348ETH |
9SAR | 0.001517ETH |
10SAR | 0.001685ETH |
1000000SAR | 168.59ETH |
5000000SAR | 842.98ETH |
10000000SAR | 1,685.97ETH |
50000000SAR | 8,429.85ETH |
100000000SAR | 16,859.71ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,585.96USD |
![]() | €1,420.86EUR |
![]() | ₹132,494.9INR |
![]() | Rp24,058,594.03IDR |
![]() | $2,151.2CAD |
![]() | £1,191.06GBP |
![]() | ฿52,309.4THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽146,556.5RUB |
![]() | R$8,626.51BRL |
![]() | د.إ5,824.44AED |
![]() | ₺54,132.62TRY |
![]() | ¥11,186.09CNY |
![]() | ¥228,380.94JPY |
![]() | $12,356.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,585.96 USD, 1 ETH = €1,420.86 EUR, 1 ETH = ₹132,494.9 INR, 1 ETH = Rp24,058,594.03 IDR, 1 ETH = $2,151.2 CAD, 1 ETH = £1,191.06 GBP, 1 ETH = ฿52,309.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.93 |
![]() | 0.001579 |
![]() | 0.08429 |
![]() | 133.34 |
![]() | 63.47 |
![]() | 0.2278 |
![]() | 1 |
![]() | 133.34 |
![]() | 535 |
![]() | 855.19 |
![]() | 216.62 |
![]() | 0.08415 |
![]() | 108,049.7 |
![]() | 0.00158 |
![]() | 14.19 |
![]() | 10.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Токен VITA: Децентрализованное Ядро Исследований Долголетия на Ethereum
Эта статья рассмотрит перспективы будущего развития токенов VITA и VitaDAO, раскрывая его инновационную модель как децентрализованной организации по долголетию исследований.

Токен FLUID: Многоцепное решение по обеспечению ETH от Instadapp для DeFi
Эта статья рассмотрит в деталях, как FLUID изменяет мультиплатформенную систему кредитования, и позволит понять, как FLUID использует мультиплатформенную совместимость, гибкое обеспечение и добычу ликвидности.

Анализ обновления и перспективы развития Ethereum (ETH)
Обсуждение пути обновления Ethereum и его перспективы, анализ того, как эти факторы повлияют на его долгосрочную стоимость и конкурентоспособность на рынке.

Узнайте о динамике Ethereum ETF в одной статье
Запуск ETF Ethereum открыл новый криптовалютный инвестиционный канал для инвесторов.

ETH падает ниже $1,400 внутридневно — Что дальше с рынком?
В долгосрочной перспективе у Ethereum по-прежнему крепкое экологическое основание и сообщество разработчиков.

Что такое монета Celo (CELO)? Проект Уровня 1 «Преобразуется» в Уровень 2 Ethereum
В мире криптовалюты монета Celo (CELO) привлекла значительное внимание, особенно после перехода с блокчейна уровня 1 на решение уровня 2 для Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
