Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK43,224.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,690,639.42 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng ZMW là ZK137,384,419,347,849.95. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng ZMW đã tăng ZK356.45, biểu thị mức tăng +0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng ZMW là ZK128,468, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK11.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZMW là ZK ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +0.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,645.03 | 1.16% | |
![]() Giao ngay | $0.01932 | 0.56% | |
![]() Giao ngay | $1,645 | 1.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,644.25 | 3.44% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,645.03, with a 24-hour trading change of 1.16%, ETH/USDT Spot is $1,645.03 and 1.16%, and ETH/USDT Perpetual is $1,644.25 and 3.44%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi ETH sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 43,460.84ZMW |
2ETH | 86,921.69ZMW |
3ETH | 130,382.54ZMW |
4ETH | 173,843.38ZMW |
5ETH | 217,304.23ZMW |
6ETH | 260,765.08ZMW |
7ETH | 304,225.92ZMW |
8ETH | 347,686.77ZMW |
9ETH | 391,147.62ZMW |
10ETH | 434,608.47ZMW |
100ETH | 4,346,084.71ZMW |
500ETH | 21,730,423.56ZMW |
1000ETH | 43,460,847.13ZMW |
5000ETH | 217,304,235.68ZMW |
10000ETH | 434,608,471.36ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.000023ETH |
2ZMW | 0.00004601ETH |
3ZMW | 0.00006902ETH |
4ZMW | 0.00009203ETH |
5ZMW | 0.000115ETH |
6ZMW | 0.000138ETH |
7ZMW | 0.000161ETH |
8ZMW | 0.000184ETH |
9ZMW | 0.000207ETH |
10ZMW | 0.00023ETH |
10000000ZMW | 230.09ETH |
50000000ZMW | 1,150.46ETH |
100000000ZMW | 2,300.92ETH |
500000000ZMW | 11,504.6ETH |
1000000000ZMW | 23,009.21ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZMW và ZMW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ZMW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,650.32USD |
![]() | €1,478.52EUR |
![]() | ₹137,871.69INR |
![]() | Rp25,034,918.22IDR |
![]() | $2,238.49CAD |
![]() | £1,239.39GBP |
![]() | ฿54,432.17THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽152,503.93RUB |
![]() | R$8,976.59BRL |
![]() | د.إ6,060.8AED |
![]() | ₺56,329.38TRY |
![]() | ¥11,640.04CNY |
![]() | ¥237,648.89JPY |
![]() | $12,858.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,650.32 USD, 1 ETH = €1,478.52 EUR, 1 ETH = ₹137,871.69 INR, 1 ETH = Rp25,034,918.22 IDR, 1 ETH = $2,238.49 CAD, 1 ETH = £1,239.39 GBP, 1 ETH = ฿54,432.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
LEO chuyển đổi sang ZMW
AVAX chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.838 |
![]() | 0.0002229 |
![]() | 0.01156 |
![]() | 18.98 |
![]() | 8.77 |
![]() | 0.03231 |
![]() | 0.1446 |
![]() | 18.98 |
![]() | 75.11 |
![]() | 117.94 |
![]() | 29.58 |
![]() | 0.01151 |
![]() | 0.0002232 |
![]() | 15,821.9 |
![]() | 2.02 |
![]() | 0.932 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

第一行情|关税落地,比特币波动率回落至2.68%,ETH再次测试1780美元支撑位
关税政策落地后,比特币波动率大幅回落

一文了解2025年ETH投资指南
以太坊2025年展现出强劲增长潜力,生态系统繁荣、机构投资增加共同推动ETH价值攀升。

第一行情|黑客误点钓鱼网站2930枚ETH被盗,Tether增持8888枚BTC
Tether增持8888枚BTC,成为第六大BTC持币地址

PROMETHEUS代币:社区驱动AI的协作智能与多元化发展
文章分析了PROMETHEUS代币在打破AI垄断、促进人机协同和构建去中心化AI生态系统中的关键作用。

第一行情|BTC即将反弹进入关键阻力位,ETH 看涨利好来袭
山寨币在广泛的反弹中表现优于比特币

Aethir (ATH):人工智能和游戏领域的去中心化云基础设施
在本文中,我们将探讨 Aethir 的工作原理、它在人工智能和游戏领域的潜力,以及为什么它是去中心化云基础设施领域的重要参与者。
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường
