Everscale(EVER) Thị trường hôm nay
Everscale(EVER) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVER chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01757. Với nguồn cung lưu hành là 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của EVER tính bằng CAD là $47,342,969.51. Trong 24h qua, giá của EVER tính bằng CAD đã giảm $-0.001559, biểu thị mức giảm -8.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVER tính bằng CAD là $3.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008847.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang CAD là $0.01757 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -8.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVER/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Everscale(EVER)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01296 | -8.08% |
The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.01296, with a 24-hour trading change of -8.08%, EVER/USDT Spot is $0.01296 and -8.08%, and EVER/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi EVER sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVER | 0.01CAD |
2EVER | 0.03CAD |
3EVER | 0.05CAD |
4EVER | 0.07CAD |
5EVER | 0.08CAD |
6EVER | 0.1CAD |
7EVER | 0.12CAD |
8EVER | 0.14CAD |
9EVER | 0.15CAD |
10EVER | 0.17CAD |
10000EVER | 175.78CAD |
50000EVER | 878.94CAD |
100000EVER | 1,757.89CAD |
500000EVER | 8,789.47CAD |
1000000EVER | 17,578.94CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang EVER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 56.88EVER |
2CAD | 113.77EVER |
3CAD | 170.65EVER |
4CAD | 227.54EVER |
5CAD | 284.43EVER |
6CAD | 341.31EVER |
7CAD | 398.2EVER |
8CAD | 455.08EVER |
9CAD | 511.97EVER |
10CAD | 568.86EVER |
100CAD | 5,688.62EVER |
500CAD | 28,443.11EVER |
1000CAD | 56,886.23EVER |
5000CAD | 284,431.19EVER |
10000CAD | 568,862.38EVER |
Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang CAD và CAD sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVER sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.08INR |
![]() | Rp196.6IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | ₽1.2RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.87JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.01 USD, 1 EVER = €0.01 EUR, 1 EVER = ₹1.08 INR, 1 EVER = Rp196.6 IDR, 1 EVER = $0.02 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.91 |
![]() | 0.003947 |
![]() | 0.2089 |
![]() | 368.54 |
![]() | 167.57 |
![]() | 0.6152 |
![]() | 2.43 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,036.59 |
![]() | 508.58 |
![]() | 1,496.33 |
![]() | 0.209 |
![]() | 232,716.43 |
![]() | 0.003943 |
![]() | 112.52 |
![]() | 24.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everscale(EVER) của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everscale(EVER)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

什麼是 Lever 代幣?關於 LEV 代幣的所有信息
在本文中,我們將深入探討 Lever 代幣是什麼、它的主要特點以及爲什麼它可能成爲加密貨幣市場中的重要一員。

CLEAR代幣:Everclear的清算核心如何革新鏈間流動性
文章詳細分析了Everclear的創新技術如何解決流動性碎片化問題,以及其"從任何地方重新抵押"功能為DeFi生態帶來的突破性進展。

4EVER 代幣:為4EVERLAND的Web3雲計算平台提供動力
探索4EVER代幣的力量,這是4EVERLAND革命性的Web3雲計算平台的推動力。

gateLive AMA 回顧-GameVerse
Sword and Magic World是一款免費玩的MMORPG,結合了快節奏的動作戰鬥和由Game Verse提供支持的沉浸式冒險,打造了一個開放世界體驗。

Gate.io與BovineVerse元宇宙遊戲平臺的AMA - Genesis Fi+ Gate.io與BovineVerse元宇宙遊戲平臺的AMA
Gate.io在Gate.io交易所社群中舉辦了與Anna,BovineVerse首席市場營銷官的AMA(Ask-Me-Anything)會議
Tìm hiểu thêm về Everscale(EVER) (EVER)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

($4EVER) 4EVERLAND: Đi tiên phong trong tương lai của máy chủ đám mây phi tập trung trong Web3

CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ ÁP DỤNG: CƠ HỘI TIẾP THEO CỦA BLOCKCHAIN 100X

Sự sâu rộng vào 4EVERLAND: DePIN + AI, cho phép Chuyển đổi Mượt mà từ Web2 sang Web3 thông qua Dịch vụ Một điểm
