EVERY GAME Thị trường hôm nay
EVERY GAME đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EGAME chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00001218. Với nguồn cung lưu hành là 8,504,166,669 EGAME, tổng vốn hóa thị trường của EGAME tính bằng CAD là $140,564.95. Trong 24h qua, giá của EGAME tính bằng CAD đã giảm $-0.00000005513, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EGAME tính bằng CAD là $0.06534, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000006795.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGAME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGAME sang CAD là $0.00001218 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGAME/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGAME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch EVERY GAME
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000008993 | -0.44% |
The real-time trading price of EGAME/USDT Spot is $0.000008993, with a 24-hour trading change of -0.44%, EGAME/USDT Spot is $0.000008993 and -0.44%, and EGAME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EVERY GAME sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi EGAME sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGAME | 0CAD |
2EGAME | 0CAD |
3EGAME | 0CAD |
4EGAME | 0CAD |
5EGAME | 0CAD |
6EGAME | 0CAD |
7EGAME | 0CAD |
8EGAME | 0CAD |
9EGAME | 0CAD |
10EGAME | 0CAD |
10000000EGAME | 121.85CAD |
50000000EGAME | 609.29CAD |
100000000EGAME | 1,218.58CAD |
500000000EGAME | 6,092.94CAD |
1000000000EGAME | 12,185.89CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang EGAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 82,062.07EGAME |
2CAD | 164,124.14EGAME |
3CAD | 246,186.21EGAME |
4CAD | 328,248.28EGAME |
5CAD | 410,310.35EGAME |
6CAD | 492,372.42EGAME |
7CAD | 574,434.5EGAME |
8CAD | 656,496.57EGAME |
9CAD | 738,558.64EGAME |
10CAD | 820,620.71EGAME |
100CAD | 8,206,207.14EGAME |
500CAD | 41,031,035.74EGAME |
1000CAD | 82,062,071.48EGAME |
5000CAD | 410,310,357.44EGAME |
10000CAD | 820,620,714.88EGAME |
Bảng chuyển đổi số tiền EGAME sang CAD và CAD sang EGAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 EGAME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang EGAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EVERY GAME phổ biến
EVERY GAME | 1 EGAME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
EVERY GAME | 1 EGAME |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGAME = $0 USD, 1 EGAME = €0 EUR, 1 EGAME = ₹0 INR, 1 EGAME = Rp0.14 IDR, 1 EGAME = $0 CAD, 1 EGAME = £0 GBP, 1 EGAME = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.42 |
![]() | 0.003872 |
![]() | 0.2043 |
![]() | 368.51 |
![]() | 159.16 |
![]() | 0.6097 |
![]() | 2.47 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,059.11 |
![]() | 516.06 |
![]() | 1,503.84 |
![]() | 0.2061 |
![]() | 261,620.17 |
![]() | 0.003865 |
![]() | 98.71 |
![]() | 24.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng EVERY GAME của bạn
Nhập số lượng EGAME của bạn
Nhập số lượng EGAME của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EVERY GAME hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EVERY GAME.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EVERY GAME sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EVERY GAME
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EVERY GAME sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EVERY GAME sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EVERY GAME sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi EVERY GAME sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EVERY GAME (EGAME)

BANK Token: الأصل الأساسي لمنصة إدارة الأصول ذات المستوى المؤسسي للورينزو
من خلال التعهد بالسيولة المبتكرة لـ stBTC وـ enzoBTC البتكوين المغلف، يوفر لورينزو للمستثمرين استراتيجية تحسين عائد الأصول على سلسلة الكتل المتنوعة.

أزمة اللامركزية لعملة sUSD المستقرة: تحليل شامل للأسباب والتأثيرات والآفاق المستقبلية
العملة المستقرة الاصطناعية غير المركزية sUSD التي تصدرها بروتوكول Synthetix تواجه أزمة خطيرة في فقدان التثبيت، حيث انخفض السعر مرة واحدة إلى 0.7732 دولار.

Alchemy Pay: ربط TradFi واقتصاد العملات الرقمية بالابتكار
توفر Alchemy Pay للمستهلكين والتجار والمؤسسات تجربة دفع سلسة وآمنة ومتوافقة من خلال بوابة الدفع الفياتية الرقمية الخاصة بها Gate.ioway.

كيف يمكن الحصول على عملات ZOO على تطبيق تيليجرام؟
عملة ZOO، كرمز أساسي لبرنامج زوو على تلغرام، تقود تيار تعدين ألعاب الويب3.

ما هي الخيارات؟ دليل المبتدئين لتداول الخيارات واستراتيجيات الشراء / البيع
جديد على الخيارات؟ يشرح هذا الدليل الشامل ما هي الخيارات، وكيفية تداول استراتيجيات الشراء / البيع، وإدارة المخاطر، واستكشاف خيارات العملات المشفرة - مثالي للمبتدئين.

تحليل سعر البروكلي (F3B): ماذا يأتي بعد وكيفية التداول به؟
عملة ميم BROCCOLI (F3B)، التي تم تسميتها باسم كلب CZs الأليف، أصبحت محور اهتمام السوق العملات الرقمية.