ExNetworkChuyển đổi ExNetwork (EXNT) sang Indian Rupee (INR)

EXNT/INR: 1 EXNT ≈ ₹0.4045 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ExNetwork Thị trường hôm nay

ExNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXNT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.4045. Với nguồn cung lưu hành là 68,829,000 EXNT, tổng vốn hóa thị trường của EXNT tính bằng INR là ₹2,326,453,858.13. Trong 24h qua, giá của EXNT tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001619, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXNT tính bằng INR là ₹57.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3393.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXNT sang INR

0.4045-0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXNT sang INR là ₹0.4045 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXNT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXNT/INR trong ngày qua.

Giao dịch ExNetwork

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXNT/-- Spot is $ and 0%, and EXNT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ExNetwork sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi EXNT sang INR

logo ExNetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EXNT
0.4INR
2EXNT
0.8INR
3EXNT
1.21INR
4EXNT
1.61INR
5EXNT
2.02INR
6EXNT
2.42INR
7EXNT
2.83INR
8EXNT
3.23INR
9EXNT
3.64INR
10EXNT
4.04INR
1000EXNT
404.59INR
5000EXNT
2,022.95INR
10000EXNT
4,045.9INR
50000EXNT
20,229.54INR
100000EXNT
40,459.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang EXNT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ExNetwork
1INR
2.47EXNT
2INR
4.94EXNT
3INR
7.41EXNT
4INR
9.88EXNT
5INR
12.35EXNT
6INR
14.82EXNT
7INR
17.3EXNT
8INR
19.77EXNT
9INR
22.24EXNT
10INR
24.71EXNT
100INR
247.16EXNT
500INR
1,235.81EXNT
1000INR
2,471.63EXNT
5000INR
12,358.16EXNT
10000INR
24,716.32EXNT

Bảng chuyển đổi số tiền EXNT sang INR và INR sang EXNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EXNT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang EXNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ExNetwork phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXNT = $0 USD, 1 EXNT = €0 EUR, 1 EXNT = ₹0.4 INR, 1 EXNT = Rp73.47 IDR, 1 EXNT = $0.01 CAD, 1 EXNT = £0 GBP, 1 EXNT = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2715
logo BTCBTC
0.00006307
logo ETHETH
0.003306
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.66
logo BNBBNB
0.00991
logo SOLSOL
0.04057
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.11
logo ADAADA
8.55
logo TRXTRX
24.51
logo STETHSTETH
0.003313
logo SMARTSMART
4,223.7
logo WBTCWBTC
0.00006304
logo SUISUI
1.67
logo LINKLINK
0.4075

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ExNetwork của bạn

01

Nhập số lượng EXNT của bạn

Nhập số lượng EXNT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ExNetwork hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ExNetwork.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ExNetwork sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ExNetwork

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ExNetwork sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ExNetwork sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ExNetwork sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ExNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ExNetwork (EXNT)

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Поселок между Ripple и SEC наконец урегулирован, принеся крутой поворот в ценовом тренде XRP в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Как пользоваться Uniswap?

Как пользоваться Uniswap?

Ведущий в сфере DeFi, Uniswap продолжает инновационную деятельность, внося революционные изменения в платформы децентрализованных обменов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP значительно превзошел основные альткоины за последние шесть месяцев, достигнув пика прироста более чем в 5 раз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Как лидер в области DePIN, ценность токена HNT тесно связана с развитием блокчейна интернета вещей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về ExNetwork (EXNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.